1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
144.150
|
151.317
|
190.487
|
178.567
|
173.970
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
144.150
|
151.317
|
190.487
|
178.567
|
173.970
|
4. Giá vốn hàng bán
|
105.955
|
67.564
|
99.545
|
102.186
|
98.134
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
38.195
|
83.754
|
90.942
|
76.381
|
75.836
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
36.768
|
5.494
|
13.902
|
82.501
|
26.077
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
10
|
22
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23.313
|
13.053
|
19.144
|
20.021
|
25.470
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
51.650
|
76.195
|
85.690
|
138.840
|
76.443
|
12. Thu nhập khác
|
5
|
5
|
20.653
|
4.265
|
1.350
|
13. Chi phí khác
|
-17.200
|
23
|
75
|
|
309
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
17.205
|
-18
|
20.578
|
4.265
|
1.041
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
68.855
|
76.177
|
106.268
|
143.105
|
77.484
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13.851
|
15.243
|
21.303
|
14.615
|
15.648
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
13.851
|
15.243
|
21.303
|
14.615
|
15.648
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
55.004
|
60.934
|
84.965
|
128.490
|
61.836
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
55.004
|
60.934
|
84.965
|
128.490
|
61.836
|