Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 144.150 151.317 190.487 178.567 173.970
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 144.150 151.317 190.487 178.567 173.970
4. Giá vốn hàng bán 105.955 67.564 99.545 102.186 98.134
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 38.195 83.754 90.942 76.381 75.836
6. Doanh thu hoạt động tài chính 36.768 5.494 13.902 82.501 26.077
7. Chi phí tài chính 0 0 10 22 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23.313 13.053 19.144 20.021 25.470
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 51.650 76.195 85.690 138.840 76.443
12. Thu nhập khác 5 5 20.653 4.265 1.350
13. Chi phí khác -17.200 23 75 309
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 17.205 -18 20.578 4.265 1.041
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 68.855 76.177 106.268 143.105 77.484
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13.851 15.243 21.303 14.615 15.648
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 13.851 15.243 21.303 14.615 15.648
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 55.004 60.934 84.965 128.490 61.836
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 55.004 60.934 84.965 128.490 61.836