Thu nhập lãi thuần
|
1.397.536
|
1.358.029
|
1.511.540
|
1.535.871
|
1.518.085
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
3.677.988
|
3.175.372
|
3.248.164
|
3.347.004
|
3.463.535
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-2.280.452
|
-1.817.343
|
-1.736.624
|
-1.811.133
|
-1.945.450
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
128.466
|
110.653
|
124.679
|
102.898
|
742.070
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
408.504
|
352.339
|
384.783
|
303.050
|
1.125.695
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-280.038
|
-241.686
|
-260.104
|
-200.152
|
-383.625
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
24.113
|
83.681
|
123.019
|
281.925
|
185.171
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
-18.731
|
-24.291
|
-4.962
|
-40.231
|
1.005
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
639.687
|
48.788
|
213.067
|
89.177
|
596.076
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
686.717
|
59.345
|
237.494
|
124.527
|
657.697
|
Chi phí hoạt động khác
|
-47.030
|
-10.557
|
-24.427
|
-35.350
|
-61.621
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
324
|
330
|
339
|
332
|
384
|
Chi phí hoạt động
|
-909.440
|
-634.615
|
-933.827
|
-864.338
|
-967.366
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
1.261.955
|
942.575
|
1.033.855
|
1.105.634
|
2.075.425
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-254.471
|
-281.527
|
-220.608
|
-201.981
|
-264.956
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1.007.484
|
661.048
|
813.247
|
903.653
|
1.810.469
|
Chi phí thuế TNDN
|
-202.935
|
-133.797
|
-170.409
|
-182.442
|
-374.965
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-202.936
|
-133.797
|
-170.409
|
-182.442
|
-375.143
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
1
|
|
|
|
178
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
804.549
|
527.251
|
642.838
|
721.211
|
1.435.504
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
804.549
|
527.251
|
642.838
|
721.211
|
1.435.504
|