Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Thu nhập lãi thuần 1.397.536 1.358.029 1.511.540 1.535.871 1.518.085
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 3.677.988 3.175.372 3.248.164 3.347.004 3.463.535
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -2.280.452 -1.817.343 -1.736.624 -1.811.133 -1.945.450
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 128.466 110.653 124.679 102.898 742.070
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 408.504 352.339 384.783 303.050 1.125.695
Chi phí hoạt động dịch vụ -280.038 -241.686 -260.104 -200.152 -383.625
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 24.113 83.681 123.019 281.925 185.171
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư -18.731 -24.291 -4.962 -40.231 1.005
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 639.687 48.788 213.067 89.177 596.076
Thu nhập từ hoạt động khác 686.717 59.345 237.494 124.527 657.697
Chi phí hoạt động khác -47.030 -10.557 -24.427 -35.350 -61.621
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 324 330 339 332 384
Chi phí hoạt động -909.440 -634.615 -933.827 -864.338 -967.366
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 1.261.955 942.575 1.033.855 1.105.634 2.075.425
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -254.471 -281.527 -220.608 -201.981 -264.956
Tổng lợi nhuận trước thuế 1.007.484 661.048 813.247 903.653 1.810.469
Chi phí thuế TNDN -202.935 -133.797 -170.409 -182.442 -374.965
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -202.936 -133.797 -170.409 -182.442 -375.143
Chi phí thuế TNDN giữ lại 1 178
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 804.549 527.251 642.838 721.211 1.435.504
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 804.549 527.251 642.838 721.211 1.435.504