Unit: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 35,188 84,048 50,383 226,240 51,756
2. Điều chỉnh cho các khoản 227,606 272,810 308,871 276,225 440,548
- Khấu hao TSCĐ 144,417 321,203 183,598 241,765 237,038
- Các khoản dự phòng 7,353 121,184 131,631 211,091 41,370
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -32 -58 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -59,356 -332,438 -156,639 -335,659 -30,631
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 135,192 162,892 150,338 159,029 192,771
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 262,794 356,857 359,254 502,465 492,304
- Tăng, giảm các khoản phải thu 573,440 -807,150 668,688 -604,634 435,833
- Tăng, giảm hàng tồn kho -16,308 -226,234 -442,339 11,742 -500,600
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -666,502 1,103,343 148,768 357,177 -29,569
- Tăng giảm chi phí trả trước 666 -19,405 -13,455 -36,416 18,903
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -111,187 -110,615 -129,039 -163,313 -290,160
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -27,379 -8,874 -28,747 -31,095 -78,047
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -10,212 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -64 5,445 -14
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 15,524 287,859 558,364 35,912 48,663
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -87,007 -16,051 -18,320 -82,333 -116,845
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 15,512 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -516,497 1,383 -934,124 -972,204 -687,154
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 210,550 343,950 1,152,542 743,976 273,270
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -966,000 -429,419 -102,386 -336,444
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 388,480 121,400 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 8,853 2,887 218,646 14,177
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -384,101 -248,238 -89,522 -194,300 -852,996
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 6,000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -970,200 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3,840,059 4,318,903 5,789,174 8,032,387 5,174,852
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3,494,774 -4,228,404 -5,143,885 -7,039,941 -4,917,960
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 11,042 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1 64,764 0 -30,796
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 345,285 90,499 -249,105 992,445 232,096
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -23,292 130,120 219,737 834,057 -572,237
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,701,724 1,678,427 1,801,263 2,021,001 2,876,159
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -4 3 1 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,678,427 1,808,549 2,021,001 2,855,058 2,303,922