I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
84.048
|
50.383
|
226.240
|
51.756
|
98.445
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
272.810
|
308.871
|
276.225
|
440.548
|
95.749
|
- Khấu hao TSCĐ
|
321.203
|
183.598
|
241.765
|
237.038
|
222.760
|
- Các khoản dự phòng
|
121.184
|
131.631
|
211.091
|
41.370
|
34.358
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-32
|
-58
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-332.438
|
-156.639
|
-335.659
|
-30.631
|
-369.728
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
162.892
|
150.338
|
159.029
|
192.771
|
208.358
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
356.857
|
359.254
|
502.465
|
492.304
|
194.194
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-807.150
|
668.688
|
-604.634
|
435.833
|
-365.209
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-226.234
|
-442.339
|
11.742
|
-500.600
|
-364.458
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1.103.343
|
148.768
|
357.177
|
-29.569
|
171.695
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-19.405
|
-13.455
|
-36.416
|
18.903
|
16.362
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-110.615
|
-129.039
|
-163.313
|
-290.160
|
149.834
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8.874
|
-28.747
|
-31.095
|
-78.047
|
7.602
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-10.212
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-64
|
5.445
|
-14
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
287.859
|
558.364
|
35.912
|
48.663
|
-189.980
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-16.051
|
-18.320
|
-82.333
|
-116.845
|
-55.125
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
15.512
|
0
|
|
62.722
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
1.383
|
-934.124
|
-972.204
|
-687.154
|
-2.178.568
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
343.950
|
1.152.542
|
743.976
|
273.270
|
1.126.560
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-966.000
|
-429.419
|
-102.386
|
-336.444
|
287.991
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
388.480
|
121.400
|
0
|
|
257.951
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
2.887
|
218.646
|
14.177
|
20.329
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-248.238
|
-89.522
|
-194.300
|
-852.996
|
-478.140
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
6.000
|
4.758
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
-970.200
|
0
|
|
-1.895
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4.318.903
|
5.789.174
|
8.032.387
|
5.174.852
|
-4.625.400
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4.228.404
|
-5.143.885
|
-7.039.941
|
-4.917.960
|
5.466.909
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
11.042
|
0
|
|
-1.654
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1
|
64.764
|
0
|
-30.796
|
-47.452
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
90.499
|
-249.105
|
992.445
|
232.096
|
795.266
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
130.120
|
219.737
|
834.057
|
-572.237
|
127.147
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.678.427
|
1.801.263
|
2.021.001
|
2.876.159
|
2.303.922
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
3
|
1
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.808.549
|
2.021.001
|
2.855.058
|
2.303.922
|
2.431.069
|