I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
4.136.443
|
5.860.160
|
4.934.147
|
7.438.992
|
7.155.784
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-2.649.694
|
-3.508.722
|
-3.225.183
|
-5.221.214
|
-4.525.532
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
86.978
|
255.650
|
396.044
|
512.734
|
480.475
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
102.404
|
92.010
|
42.799
|
141.646
|
67.618
|
- Thu nhập khác
|
1.126
|
-5.435
|
-3.162
|
-1.880
|
9.516
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
40.666
|
32.685
|
83.647
|
91.328
|
207.123
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-1.017.953
|
-1.107.374
|
-1.419.053
|
-1.549.070
|
-1.628.022
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-17.440
|
-178.957
|
-174.815
|
-134.065
|
-166.265
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
682.530
|
1.440.017
|
634.424
|
1.278.471
|
1.600.697
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
-2.551.017
|
-3.705.880
|
0
|
|
0
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
0
|
-6.036
|
-641.390
|
4.350.101
|
404.987
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
853
|
0
|
-32.671
|
38.707
|
0
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-1.236.552
|
-3.671.142
|
-6.315.256
|
-7.080.457
|
-9.648.857
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-425
|
-7.984
|
-259.350
|
-374.546
|
-465.834
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
-38.171
|
-247.636
|
-4.484.825
|
1.063.629
|
-1.284.918
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
0
|
0
|
2.451.824
|
-2.451.824
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
-3.127.335
|
16.677.191
|
-2.183.895
|
-5.527.969
|
-2.993.383
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
9.096.925
|
9.379.908
|
798.266
|
4.701.851
|
6.524.123
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
-300.000
|
-600.000
|
-300.000
|
3.459.091
|
569.015
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
0
|
0
|
|
25.404
|
87.072
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
49.970
|
215.713
|
633.353
|
-80.300
|
380.278
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
-10.941
|
0
|
-1.267
|
-42.805
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2.565.837
|
19.474.151
|
-9.700.787
|
-640.647
|
-4.826.820
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-25.147
|
-20.026
|
-107.442
|
-59.540
|
-92.085
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
56.783
|
34.949
|
2.429
|
590
|
625
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
0
|
14.521
|
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
891
|
1.709
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
32.527
|
31.153
|
-105.013
|
-58.950
|
-91.460
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.598.364
|
19.505.304
|
-9.805.800
|
-699.597
|
-4.918.280
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13.570.510
|
16.168.874
|
35.674.178
|
25.868.377
|
25.168.780
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16.168.874
|
35.674.178
|
25.868.378
|
25.168.780
|
20.250.500
|