Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 1.525.504 1.830.854 1.664.681 2.134.745 2.143.261
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -1.450.193 -1.125.584 -834.903 -1.114.852 -1.126.128
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 113.141 120.806 99.186 147.341 159.492
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 16.068 -2.690 5.904 48.337 21.026
- Thu nhập khác -2.841 -263 617 12.004 -7.642
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 30.074 48.658 41.308 87.083 111.301
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -340.401 -454.412 -383.164 -450.045 -435.247
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -46.040 -30.498 -54.555 -35.172 -106.603
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động -154.688 386.871 539.074 829.441 759.460
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác 0 0 0 0
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán -2.384.266 2.233.570 -239.684 795.366 -250.568
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 0 0 0
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng -1.609.656 -3.580.381 -1.246.479 -364.391 -6.526.914
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -82.662 -108.274 -92.508 -182.389 -160.963
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động -218.761 -215.871 700.460 -1.496.531 -254.056
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD 1.204.372 1.443.164 -1.502.084 -4.138.834 -2.857.829
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng -658.769 2.147.239 1.654.922 3.380.731 7.568.127
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá -199.427 -31.614 0 800.056 -102.647
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro 0
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 90.628 79.972 -169.037 85.510 -6.550
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động 274.011 357.295 -331.845 31.249 56.992
- Chi từ các quỹ của TCTD
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -3.739.218 2.711.971 -687.181 -259.792 -1.774.948
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con
- Mua sắm TSCĐ -12.097 -4.071 -78.517 -2.050 -33.998
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 508 115 2 0
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
- Mua sắm bất động sản đầu tư
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -11.589 -3.956 -78.515 -2.050 -33.998
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3.750.807 2.708.015 -765.696 -261.842 -1.808.946
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 25.168.780 21.428.478 21.259.705 20.520.439 20.250.500
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 10.505 -28.838 26.430 -8.097 -55.421
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 21.428.478 24.107.655 20.520.439 20.250.500 18.386.133