Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Thu nhập lãi thuần 542.589 612.892 919.045 865.557 793.732
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 1.773.352 1.693.029 1.809.610 1.814.036 1.794.571
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -1.230.763 -1.080.137 -890.565 -948.479 -1.000.839
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 144.644 113.141 120.807 99.185 147.342
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 174.076 121.419 160.473 118.485 174.251
Chi phí hoạt động dịch vụ -29.432 -8.278 -39.666 -19.300 -26.909
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 22.323 11.191 -6.199 1.199 35.818
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 31.832 4.877 3.508 4.705 12.518
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 18.226 27.740 48.510 41.927 99.086
Thu nhập từ hoạt động khác 18.616 32.227 49.423 42.339 100.607
Chi phí hoạt động khác -390 -4.487 -913 -412 -1.521
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
Chi phí hoạt động -451.093 -444.427 -503.571 -665.439 -408.138
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 308.521 325.414 582.100 347.134 680.358
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -229.080 -111.602 -244.365 -138.153 -328.828
Tổng lợi nhuận trước thuế 79.441 213.812 337.735 208.981 351.530
Chi phí thuế TNDN -16.044 -43.138 -68.457 -42.165 -70.804
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -15.800 -43.018 -68.457 -42.165 -70.804
Chi phí thuế TNDN giữ lại -244 -120
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 63.397 170.674 269.278 166.816 280.726
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 63.397 170.674 269.278 166.816 280.726