Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
1,809,610
|
1,814,036
|
1,794,571
|
1,987,843
|
1,999,778
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-890,565
|
-948,479
|
-1,000,839
|
-1,138,757
|
-1,115,832
|
Thu nhập lãi thuần
|
919,045
|
865,557
|
793,732
|
849,086
|
883,946
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
160,473
|
118,485
|
174,251
|
179,760
|
169,808
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-39,666
|
-19,300
|
-26,909
|
-20,181
|
-21,150
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
120,807
|
99,185
|
147,342
|
159,579
|
148,658
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
-6,199
|
1,199
|
35,818
|
20,938
|
20,414
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
3,508
|
4,705
|
12,518
|
88
|
12,661
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
49,423
|
42,339
|
100,607
|
111,989
|
126,936
|
Chi phí hoạt động khác
|
-913
|
-412
|
-1,521
|
-8,415
|
-1,591
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
48,510
|
41,927
|
99,086
|
103,574
|
125,345
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
|
|
|
|
|
Chi phí hoạt động
|
-503,571
|
-665,439
|
-408,138
|
-578,572
|
-296,318
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
582,100
|
347,134
|
680,358
|
554,693
|
894,706
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-244,365
|
-138,153
|
-328,828
|
-198,198
|
-329,943
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
337,735
|
208,981
|
351,530
|
356,495
|
564,763
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-68,457
|
-42,165
|
-70,804
|
-71,814
|
-113,300
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
-68,457
|
-42,165
|
-70,804
|
-71,814
|
-113,300
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
269,278
|
166,816
|
280,726
|
284,681
|
451,463
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
269,278
|
166,816
|
280,726
|
284,681
|
451,463
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|