単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 1,693,029 1,809,610 1,814,036 1,794,571 1,987,843
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -1,080,137 -890,565 -948,479 -1,000,839 -1,138,757
Thu nhập lãi thuần 612,892 919,045 865,557 793,732 849,086
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 121,419 160,473 118,485 174,251 179,760
Chi phí hoạt động dịch vụ -8,278 -39,666 -19,300 -26,909 -20,181
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 113,141 120,807 99,185 147,342 159,579
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 11,191 -6,199 1,199 35,818 20,938
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 4,877 3,508 4,705 12,518 88
Thu nhập từ hoạt động khác 32,227 49,423 42,339 100,607 111,989
Chi phí hoạt động khác -4,487 -913 -412 -1,521 -8,415
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 27,740 48,510 41,927 99,086 103,574
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
Chi phí hoạt động -444,427 -503,571 -665,439 -408,138 -578,572
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 325,414 582,100 347,134 680,358 554,693
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -111,602 -244,365 -138,153 -328,828 -198,198
Tổng lợi nhuận trước thuế 213,812 337,735 208,981 351,530 356,495
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -43,018 -68,457 -42,165 -70,804 -71,814
Chi phí thuế TNDN giữ lại -120
Chi phí thuế TNDN -43,138 -68,457 -42,165 -70,804 -71,814
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 170,674 269,278 166,816 280,726 284,681
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 170,674 269,278 166,816 280,726 284,681
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)