単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 1,814,036 1,794,571 1,987,843 1,999,778 2,166,380
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -948,479 -1,000,839 -1,138,757 -1,115,832 -1,188,512
Thu nhập lãi thuần 865,557 793,732 849,086 883,946 977,868
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 118,485 174,251 179,760 169,808 165,253
Chi phí hoạt động dịch vụ -19,300 -26,909 -20,181 -21,150 -1,179
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 99,185 147,342 159,579 148,658 164,074
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 1,199 35,818 20,938 20,414 13,969
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 4,705 12,518 88 12,661 19,303
Thu nhập từ hoạt động khác 42,339 100,607 111,989 126,936 52,165
Chi phí hoạt động khác -412 -1,521 -8,415 -1,591 -1,774
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 41,927 99,086 103,574 125,345 50,391
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
Chi phí hoạt động -665,439 -408,138 -578,572 -296,318 -471,225
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 347,134 680,358 554,693 894,706 754,380
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -138,153 -328,828 -198,198 -329,943 -139,094
Tổng lợi nhuận trước thuế 208,981 351,530 356,495 564,763 615,286
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -42,165 -70,804 -71,814 -113,300 -123,427
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Chi phí thuế TNDN -42,165 -70,804 -71,814 -113,300 -123,427
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 166,816 280,726 284,681 451,463 491,859
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 166,816 280,726 284,681 451,463 491,859
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)