Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
1,773,352
|
1,693,029
|
1,809,610
|
1,814,036
|
1,794,571
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-1,230,763
|
-1,080,137
|
-890,565
|
-948,479
|
-1,000,839
|
Thu nhập lãi thuần
|
542,589
|
612,892
|
919,045
|
865,557
|
793,732
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
174,076
|
121,419
|
160,473
|
118,485
|
174,251
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-29,432
|
-8,278
|
-39,666
|
-19,300
|
-26,909
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
144,644
|
113,141
|
120,807
|
99,185
|
147,342
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
22,323
|
11,191
|
-6,199
|
1,199
|
35,818
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
31,832
|
4,877
|
3,508
|
4,705
|
12,518
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
18,616
|
32,227
|
49,423
|
42,339
|
100,607
|
Chi phí hoạt động khác
|
-390
|
-4,487
|
-913
|
-412
|
-1,521
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
18,226
|
27,740
|
48,510
|
41,927
|
99,086
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
|
|
|
|
|
Chi phí hoạt động
|
-451,093
|
-444,427
|
-503,571
|
-665,439
|
-408,138
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
308,521
|
325,414
|
582,100
|
347,134
|
680,358
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-229,080
|
-111,602
|
-244,365
|
-138,153
|
-328,828
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
79,441
|
213,812
|
337,735
|
208,981
|
351,530
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-15,800
|
-43,018
|
-68,457
|
-42,165
|
-70,804
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
-244
|
-120
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
-16,044
|
-43,138
|
-68,457
|
-42,165
|
-70,804
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
63,397
|
170,674
|
269,278
|
166,816
|
280,726
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
63,397
|
170,674
|
269,278
|
166,816
|
280,726
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|