単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 1,976,730 1,525,504 1,830,854 1,664,681 2,134,745
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -1,853,245 -1,450,193 -1,125,584 -834,903 -1,114,852
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 144,645 113,141 120,806 99,186 147,341
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 54,155 16,068 -2,690 5,904 48,337
- Thu nhập khác 347 -2,841 -263 617 12,004
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 17,408 30,074 48,658 41,308 87,083
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -435,148 -340,401 -454,412 -383,164 -450,045
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -37,916 -46,040 -30,498 -54,555 -35,172
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động -133,024 -154,688 386,871 539,074 829,441
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác 0 0 0
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán 3,346,974 -2,384,266 2,233,570 -239,684 795,366
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 0 0
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng -3,919,965 -1,609,656 -3,580,381 -1,246,479 -364,391
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -173,881 -82,662 -108,274 -92,508 -182,389
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động 396,947 -218,761 -215,871 700,460 -1,496,531
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD 57,939 1,204,372 1,443,164 -1,502,084 -4,138,834
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 500,805 -658,769 2,147,239 1,654,922 3,380,731
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá 2,478,212 -199,427 -31,614 0 800,056
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro 0
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác -78,154 90,628 79,972 -169,037 85,510
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động -954,396 274,011 357,295 -331,845 31,249
- Chi từ các quỹ của TCTD
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1,521,457 -3,739,218 2,711,971 -687,181 -259,792
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con
- Mua sắm TSCĐ -17,627 -12,097 -4,071 -78,517 -2,050
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 532 508 115 2 0
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
- Mua sắm bất động sản đầu tư
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -17,095 -11,589 -3,956 -78,515 -2,050
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1,504,362 -3,750,807 2,708,015 -765,696 -261,842
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 23,665,889 25,168,780 21,428,478 21,259,705 20,520,439
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1,471 10,505 -28,838 26,430 -8,097
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 25,168,780 21,428,478 24,107,655 20,520,439 20,250,500