I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
1,976,730
|
1,525,504
|
1,830,854
|
1,664,681
|
2,134,745
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-1,853,245
|
-1,450,193
|
-1,125,584
|
-834,903
|
-1,114,852
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
144,645
|
113,141
|
120,806
|
99,186
|
147,341
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
54,155
|
16,068
|
-2,690
|
5,904
|
48,337
|
- Thu nhập khác
|
347
|
-2,841
|
-263
|
617
|
12,004
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
17,408
|
30,074
|
48,658
|
41,308
|
87,083
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-435,148
|
-340,401
|
-454,412
|
-383,164
|
-450,045
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-37,916
|
-46,040
|
-30,498
|
-54,555
|
-35,172
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
-133,024
|
-154,688
|
386,871
|
539,074
|
829,441
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
3,346,974
|
-2,384,266
|
2,233,570
|
-239,684
|
795,366
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
0
|
0
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-3,919,965
|
-1,609,656
|
-3,580,381
|
-1,246,479
|
-364,391
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-173,881
|
-82,662
|
-108,274
|
-92,508
|
-182,389
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
396,947
|
-218,761
|
-215,871
|
700,460
|
-1,496,531
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
57,939
|
1,204,372
|
1,443,164
|
-1,502,084
|
-4,138,834
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
500,805
|
-658,769
|
2,147,239
|
1,654,922
|
3,380,731
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
2,478,212
|
-199,427
|
-31,614
|
0
|
800,056
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
|
|
|
|
0
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
-78,154
|
90,628
|
79,972
|
-169,037
|
85,510
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
-954,396
|
274,011
|
357,295
|
-331,845
|
31,249
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,521,457
|
-3,739,218
|
2,711,971
|
-687,181
|
-259,792
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-17,627
|
-12,097
|
-4,071
|
-78,517
|
-2,050
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
532
|
508
|
115
|
2
|
0
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-17,095
|
-11,589
|
-3,956
|
-78,515
|
-2,050
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,504,362
|
-3,750,807
|
2,708,015
|
-765,696
|
-261,842
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
23,665,889
|
25,168,780
|
21,428,478
|
21,259,705
|
20,520,439
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1,471
|
10,505
|
-28,838
|
26,430
|
-8,097
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
25,168,780
|
21,428,478
|
24,107,655
|
20,520,439
|
20,250,500
|