I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.164
|
2.884
|
3.803
|
657
|
116
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-1.190
|
-1.695
|
2.698
|
163
|
2.572
|
- Khấu hao TSCĐ
|
189
|
189
|
163
|
163
|
162
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-728
|
-1.884
|
1.876
|
|
2.309
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-651
|
|
791
|
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
-131
|
|
100
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-26
|
1.188
|
6.501
|
820
|
2.687
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
104.633
|
19.952
|
-36.421
|
56.943
|
-31.432
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-9.780
|
-16.326
|
18.225
|
-426
|
-382.348
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-30.776
|
-26.021
|
6.859
|
-33.764
|
333.078
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
38
|
2
|
-120
|
-46
|
60
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
131
|
|
|
-100
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.012
|
-269
|
-594
|
-774
|
-453
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-22
|
-43
|
-15
|
-18
|
-22
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
63.055
|
-21.384
|
-5.564
|
22.735
|
-78.530
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
96
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3.900
|
-109.337
|
-69.500
|
-34.000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
10.800
|
87.750
|
75.130
|
22.296
|
38.920
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.371
|
2.271
|
-2.962
|
153
|
1.089
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
8.271
|
-19.220
|
2.668
|
-11.551
|
40.009
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
31.648
|
|
|
|
29.834
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-31.648
|
|
|
|
-11.700
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-3.595
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-3.595
|
|
|
18.133
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
71.326
|
-44.199
|
-2.896
|
11.184
|
-20.387
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
27.797
|
91.809
|
47.610
|
44.713
|
55.897
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
99.124
|
47.610
|
44.714
|
55.897
|
35.510
|