Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,099,315 1,101,672 1,152,700 1,113,307 810,728
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 65,986 19,181 21,498 9,839 6,741
1. Tiền 11,882 19,181 21,498 9,839 6,741
2. Các khoản tương đương tiền 54,105 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,320 5,321 5,321 1 1
1. Chứng khoán kinh doanh 5,321 5,321 5,321 1 1
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 648,851 713,344 767,213 744,496 292,928
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 289,814 346,108 331,361 323,055 265,006
2. Trả trước cho người bán 13,585 19,805 7,578 11,273 8,102
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 97,472 238,939 25,500 32,519 25,404
6. Phải thu ngắn hạn khác 300,859 161,360 459,800 454,492 73,930
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -52,880 -52,868 -57,025 -76,843 -79,513
IV. Tổng hàng tồn kho 374,885 356,116 351,580 353,259 503,462
1. Hàng tồn kho 376,176 357,406 352,871 354,550 504,753
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,291 -1,291 -1,291 -1,291 -1,291
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,273 7,710 7,088 5,711 7,594
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 33 287
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,273 7,680 7,088 5,451 6,618
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 30 0 227 690
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 708,639 594,712 481,831 233,690 553,752
I. Các khoản phải thu dài hạn 32,408 22,118 22,166 22,061 342,427
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 32,408 22,118 22,166 22,061 342,427
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 17,388 12,769 4,254 2,062 987
1. Tài sản cố định hữu hình 5,066 2,031 1,102 1,129 288
- Nguyên giá 20,991 15,143 15,143 17,528 17,052
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,925 -13,112 -14,041 -16,399 -16,764
2. Tài sản cố định thuê tài chính 4,608 3,050 3,152 933 700
- Nguyên giá 12,636 10,547 11,946 8,295 8,295
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,028 -7,496 -8,794 -7,363 -7,596
3. Tài sản cố định vô hình 7,714 7,688 0 0 0
- Nguyên giá 7,848 7,848 160 160 160
- Giá trị hao mòn lũy kế -133 -160 -160 -160 -160
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 2,577 2,577 2,577 2,577 2,577
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,577 -2,577 -2,577 -2,577 -2,577
IV. Tài sản dở dang dài hạn 43,513 58,163 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 43,513 58,163 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 492,064 413,242 405,286 167,827 176,749
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 457,819 400,962 404,286 166,827 176,749
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 49,047 26,847 26,847 26,847 26,847
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -15,801 -15,566 -26,847 -26,847 -26,847
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000 1,000 1,000 1,000 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 12,231 9,281 5,674 5,370 5,301
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,055 3,097 1,292 1,079 1,101
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 6,176 6,184 4,382 4,291 4,200
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 111,034 79,139 44,452 36,370 28,288
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,807,954 1,696,384 1,634,531 1,346,997 1,364,480
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,054,687 951,222 976,356 673,065 744,753
I. Nợ ngắn hạn 891,321 895,890 973,400 672,734 673,577
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 321,498 227,065 176,018 239,674 250,249
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 161,153 114,692 104,723 96,659 97,375
4. Người mua trả tiền trước 17,876 37,693 363,700 13,369 7,849
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 69,507 77,805 68,945 67,586 68,206
6. Phải trả người lao động 1,813 2,362 1,380 1,202 1,043
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 23,133 12,854 585 16,299 1,181
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 31,736 31,246 22,326 21,656 21,581
11. Phải trả ngắn hạn khác 244,906 372,899 216,893 197,653 207,721
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 19,698 19,274 18,831 18,636 18,373
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 163,366 55,333 2,956 331 71,175
1. Phải trả người bán dài hạn 0 23,483 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 161,061 4,816 1,728 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,305 26,565 758 331 71,175
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 469 469 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 753,267 745,161 658,175 673,932 619,727
I. Vốn chủ sở hữu 753,267 745,161 658,175 673,932 619,727
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 515,000 515,000 515,000 515,000 515,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,426 1,426 1,426 1,426 1,426
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -44 -44 -44 -44 -44
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 43,078 42,697 42,697 42,697 42,697
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 21,272 20,955 20,955 20,955 20,955
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 54,254 52,222 66,916 82,177 26,889
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 52,185 50,958 61,485 66,864 79,643
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,069 1,264 5,432 15,313 -52,754
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 118,280 112,905 11,226 11,721 12,804
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,807,954 1,696,384 1,634,531 1,346,997 1,364,480