Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,132,668 1,131,892 810,728 558,586 686,797
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,526 6,655 6,741 949 480
1. Tiền 2,526 6,655 6,741 949 480
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1 1 1 1 1
1. Chứng khoán kinh doanh 1 1 1 1 1
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 762,402 754,287 292,928 163,100 176,122
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 325,490 323,458 265,006 154,470 155,564
2. Trả trước cho người bán 7,399 7,463 8,102 8,182 8,277
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 42,629 34,722 25,404 63,304 63,404
6. Phải thu ngắn hạn khác 463,444 468,416 73,930 16,743 19,256
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -76,559 -79,772 -79,513 -79,598 -70,378
IV. Tổng hàng tồn kho 359,807 362,394 503,462 386,550 387,075
1. Hàng tồn kho 361,098 363,685 504,753 387,841 388,365
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,291 -1,291 -1,291 -1,291 -1,291
V. Tài sản ngắn hạn khác 7,932 8,554 7,594 7,985 123,119
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 38 140 287 13 114,522
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7,426 8,173 6,618 7,283 7,907
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 468 241 690 690 690
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 235,248 232,102 553,752 822,690 708,277
I. Các khoản phải thu dài hạn 22,061 22,061 342,427 443,625 443,859
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 22,061 22,061 342,427 443,625 443,859
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,544 1,256 987 719 583
1. Tài sản cố định hữu hình 708 498 288 77 0
- Nguyên giá 17,528 17,528 17,052 16,988 16,988
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,820 -17,030 -16,764 -16,910 -16,988
2. Tài sản cố định thuê tài chính 836 758 700 641 583
- Nguyên giá 8,295 8,295 8,295 8,295 8,295
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,460 -7,538 -7,596 -7,654 -7,712
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 160 160 160 160 160
- Giá trị hao mòn lũy kế -160 -160 -160 -160 -160
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 2,577 2,577 2,577 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,577 -2,577 -2,577 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 173,894 173,170 176,749 262,732 262,732
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 172,894 173,170 176,749 262,732 262,732
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 26,847 26,847 26,847 26,847 26,847
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -26,847 -26,847 -26,847 -26,847 -26,847
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5,421 5,306 5,301 115,614 1,103
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,085 1,084 1,101 115,614 1,103
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 4,337 4,223 4,200 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 32,329 30,308 28,288 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,367,917 1,363,994 1,364,480 1,381,275 1,395,073
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 713,914 727,648 744,753 699,658 711,835
I. Nợ ngắn hạn 713,735 727,317 673,577 628,508 685,235
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 282,743 294,954 250,249 225,661 283,817
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 102,114 103,048 97,375 93,118 90,772
4. Người mua trả tiền trước 14,450 11,041 7,849 8,215 8,415
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 71,184 70,607 68,206 62,808 63,010
6. Phải trả người lao động 704 782 1,043 830 978
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 585 1,789 1,181 1,966 2,073
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 21,228 21,115 21,581 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 202,304 205,653 207,721 217,843 218,116
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18,423 18,330 18,373 18,067 18,055
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 178 331 71,175 71,150 26,600
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 6,600
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 178 331 71,175 71,150 20,000
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 654,003 636,345 619,727 681,617 683,238
I. Vốn chủ sở hữu 654,003 636,345 619,727 681,617 683,238
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 515,000 515,000 515,000 515,000 515,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,426 1,426 1,426 1,426 1,426
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -44 -44 -44 -44 -44
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 42,697 42,697 42,697 42,697 42,697
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 20,955 20,955 20,955 20,955 20,955
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 61,332 43,583 26,889 101,583 103,204
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 82,177 82,177 79,643 97,026 97,026
- LNST chưa phân phối kỳ này -20,845 -38,594 -52,754 4,557 6,178
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 12,637 12,729 12,804 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,367,917 1,363,994 1,364,480 1,381,275 1,395,073