TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,132,668
|
1,131,892
|
810,728
|
558,586
|
686,797
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,526
|
6,655
|
6,741
|
949
|
480
|
1. Tiền
|
2,526
|
6,655
|
6,741
|
949
|
480
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
762,402
|
754,287
|
292,928
|
163,100
|
176,122
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
325,490
|
323,458
|
265,006
|
154,470
|
155,564
|
2. Trả trước cho người bán
|
7,399
|
7,463
|
8,102
|
8,182
|
8,277
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
42,629
|
34,722
|
25,404
|
63,304
|
63,404
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
463,444
|
468,416
|
73,930
|
16,743
|
19,256
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-76,559
|
-79,772
|
-79,513
|
-79,598
|
-70,378
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
359,807
|
362,394
|
503,462
|
386,550
|
387,075
|
1. Hàng tồn kho
|
361,098
|
363,685
|
504,753
|
387,841
|
388,365
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,291
|
-1,291
|
-1,291
|
-1,291
|
-1,291
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,932
|
8,554
|
7,594
|
7,985
|
123,119
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
38
|
140
|
287
|
13
|
114,522
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7,426
|
8,173
|
6,618
|
7,283
|
7,907
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
468
|
241
|
690
|
690
|
690
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
235,248
|
232,102
|
553,752
|
822,690
|
708,277
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
22,061
|
22,061
|
342,427
|
443,625
|
443,859
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
22,061
|
22,061
|
342,427
|
443,625
|
443,859
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,544
|
1,256
|
987
|
719
|
583
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
708
|
498
|
288
|
77
|
0
|
- Nguyên giá
|
17,528
|
17,528
|
17,052
|
16,988
|
16,988
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16,820
|
-17,030
|
-16,764
|
-16,910
|
-16,988
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
836
|
758
|
700
|
641
|
583
|
- Nguyên giá
|
8,295
|
8,295
|
8,295
|
8,295
|
8,295
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,460
|
-7,538
|
-7,596
|
-7,654
|
-7,712
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
160
|
160
|
160
|
160
|
160
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-160
|
-160
|
-160
|
-160
|
-160
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
2,577
|
2,577
|
2,577
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,577
|
-2,577
|
-2,577
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
173,894
|
173,170
|
176,749
|
262,732
|
262,732
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
172,894
|
173,170
|
176,749
|
262,732
|
262,732
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
26,847
|
26,847
|
26,847
|
26,847
|
26,847
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-26,847
|
-26,847
|
-26,847
|
-26,847
|
-26,847
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,421
|
5,306
|
5,301
|
115,614
|
1,103
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,085
|
1,084
|
1,101
|
115,614
|
1,103
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
4,337
|
4,223
|
4,200
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
32,329
|
30,308
|
28,288
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,367,917
|
1,363,994
|
1,364,480
|
1,381,275
|
1,395,073
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
713,914
|
727,648
|
744,753
|
699,658
|
711,835
|
I. Nợ ngắn hạn
|
713,735
|
727,317
|
673,577
|
628,508
|
685,235
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
282,743
|
294,954
|
250,249
|
225,661
|
283,817
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
102,114
|
103,048
|
97,375
|
93,118
|
90,772
|
4. Người mua trả tiền trước
|
14,450
|
11,041
|
7,849
|
8,215
|
8,415
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
71,184
|
70,607
|
68,206
|
62,808
|
63,010
|
6. Phải trả người lao động
|
704
|
782
|
1,043
|
830
|
978
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
585
|
1,789
|
1,181
|
1,966
|
2,073
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
21,228
|
21,115
|
21,581
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
202,304
|
205,653
|
207,721
|
217,843
|
218,116
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
18,423
|
18,330
|
18,373
|
18,067
|
18,055
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
178
|
331
|
71,175
|
71,150
|
26,600
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6,600
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
178
|
331
|
71,175
|
71,150
|
20,000
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
654,003
|
636,345
|
619,727
|
681,617
|
683,238
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
654,003
|
636,345
|
619,727
|
681,617
|
683,238
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
515,000
|
515,000
|
515,000
|
515,000
|
515,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,426
|
1,426
|
1,426
|
1,426
|
1,426
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-44
|
-44
|
-44
|
-44
|
-44
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
42,697
|
42,697
|
42,697
|
42,697
|
42,697
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
20,955
|
20,955
|
20,955
|
20,955
|
20,955
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
61,332
|
43,583
|
26,889
|
101,583
|
103,204
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
82,177
|
82,177
|
79,643
|
97,026
|
97,026
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-20,845
|
-38,594
|
-52,754
|
4,557
|
6,178
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
12,637
|
12,729
|
12,804
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,367,917
|
1,363,994
|
1,364,480
|
1,381,275
|
1,395,073
|