Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3.829 439 870 477 1.583
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3.829 439 870 477 1.583
4. Giá vốn hàng bán 3.578 231 624 244 1.394
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 252 208 247 233 189
6. Doanh thu hoạt động tài chính 239 188 396 402 485
7. Chi phí tài chính 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 165 60 46 66 51
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.732 787 828 693 817
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -7.406 -452 -231 -124 -195
12. Thu nhập khác 64 269 0
13. Chi phí khác 42 0 4 20 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 22 0 265 -20 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -7.384 -452 34 -143 -195
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -7.384 -452 34 -143 -195
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -7.384 -452 34 -143 -195