Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Thu nhập lãi thuần 2.603.943 4.283.189 5.115.638 6.647.307 7.937.820
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 9.077.129 11.054.336 12.964.000 19.338.339 17.411.707
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -6.473.186 -6.771.147 -7.848.362 -12.691.032 -9.473.887
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 117.408 207.649 274.892 590.033 560.966
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 210.023 280.584 402.809 1.141.501 951.804
Chi phí hoạt động dịch vụ -92.615 -72.935 -127.917 -551.468 -390.658
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 46.330 45.872 57.047 14.607 2.807
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 10.920 0 0 864
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 197.197 272.986 119.368 59.288 123.787
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 218.602 8.825 302.520 332.938 425.797
Thu nhập từ hoạt động khác 226.219 24.187 319.953 499.519 467.824
Chi phí hoạt động khác -7.617 -15.362 -17.433 -166.581 -42.027
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 63 152 100.352 38 22
Chi phí hoạt động -1.630.769 -2.239.731 -2.841.929 -3.492.455 -3.985.763
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 1.563.694 2.578.942 3.127.888 4.151.756 5.066.300
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -558.209 -779.852 -914.007 -847.803 -520.902
Tổng lợi nhuận trước thuế 1.005.485 1.799.090 2.213.881 3.303.953 4.545.398
Chi phí thuế TNDN -205.822 -364.727 -449.283 -682.333 -938.305
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -205.822 -364.727 -449.283 -682.333 -938.305
Chi phí thuế TNDN giữ lại 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 799.663 1.434.363 1.764.598 2.621.620 3.607.093
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 799.663 1.434.363 1.764.598 2.621.620 3.607.093