Thu nhập lãi thuần
|
2.603.943
|
4.283.189
|
5.115.638
|
6.647.307
|
7.937.820
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
9.077.129
|
11.054.336
|
12.964.000
|
19.338.339
|
17.411.707
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-6.473.186
|
-6.771.147
|
-7.848.362
|
-12.691.032
|
-9.473.887
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
117.408
|
207.649
|
274.892
|
590.033
|
560.966
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
210.023
|
280.584
|
402.809
|
1.141.501
|
951.804
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-92.615
|
-72.935
|
-127.917
|
-551.468
|
-390.658
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
46.330
|
45.872
|
57.047
|
14.607
|
2.807
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
10.920
|
0
|
0
|
|
864
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
197.197
|
272.986
|
119.368
|
59.288
|
123.787
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
218.602
|
8.825
|
302.520
|
332.938
|
425.797
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
226.219
|
24.187
|
319.953
|
499.519
|
467.824
|
Chi phí hoạt động khác
|
-7.617
|
-15.362
|
-17.433
|
-166.581
|
-42.027
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
63
|
152
|
100.352
|
38
|
22
|
Chi phí hoạt động
|
-1.630.769
|
-2.239.731
|
-2.841.929
|
-3.492.455
|
-3.985.763
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
1.563.694
|
2.578.942
|
3.127.888
|
4.151.756
|
5.066.300
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-558.209
|
-779.852
|
-914.007
|
-847.803
|
-520.902
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1.005.485
|
1.799.090
|
2.213.881
|
3.303.953
|
4.545.398
|
Chi phí thuế TNDN
|
-205.822
|
-364.727
|
-449.283
|
-682.333
|
-938.305
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-205.822
|
-364.727
|
-449.283
|
-682.333
|
-938.305
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
0
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
799.663
|
1.434.363
|
1.764.598
|
2.621.620
|
3.607.093
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
799.663
|
1.434.363
|
1.764.598
|
2.621.620
|
3.607.093
|