Thu nhập lãi thuần
|
2.244.659
|
1.717.010
|
2.208.890
|
2.000.319
|
2.011.601
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
5.171.291
|
4.186.646
|
4.424.665
|
4.324.660
|
4.475.736
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-2.926.632
|
-2.469.636
|
-2.215.775
|
-2.324.341
|
-2.464.135
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
117.394
|
208.589
|
93.600
|
119.916
|
138.861
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
221.235
|
362.310
|
216.366
|
175.234
|
197.894
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-103.841
|
-153.721
|
-122.766
|
-55.138
|
-59.033
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
12.850
|
-18.931
|
-7.547
|
4.473
|
24.812
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
0
|
864
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
49.217
|
59.609
|
10.533
|
26.908
|
26.737
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
329.483
|
4.564
|
10.754
|
97.225
|
313.254
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
488.633
|
5.869
|
14.696
|
124.677
|
322.582
|
Chi phí hoạt động khác
|
-159.150
|
-1.305
|
-3.942
|
-27.452
|
-9.328
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
|
0
|
|
|
22
|
Chi phí hoạt động
|
-982.365
|
-862.283
|
-857.154
|
-927.826
|
-1.338.499
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
1.771.238
|
1.108.558
|
1.459.076
|
1.321.015
|
1.177.652
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-514.116
|
-108.749
|
-242.262
|
-214.592
|
44.700
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1.257.122
|
999.809
|
1.216.814
|
1.106.423
|
1.222.352
|
Chi phí thuế TNDN
|
-267.508
|
-201.627
|
-245.076
|
-236.042
|
-255.560
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-267.508
|
-201.627
|
-245.076
|
-236.042
|
-255.560
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
989.614
|
798.182
|
971.738
|
870.381
|
966.792
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
989.614
|
798.182
|
971.738
|
870.381
|
966.792
|