Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Thu nhập lãi thuần 2.244.659 1.717.010 2.208.890 2.000.319 2.011.601
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 5.171.291 4.186.646 4.424.665 4.324.660 4.475.736
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -2.926.632 -2.469.636 -2.215.775 -2.324.341 -2.464.135
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 117.394 208.589 93.600 119.916 138.861
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 221.235 362.310 216.366 175.234 197.894
Chi phí hoạt động dịch vụ -103.841 -153.721 -122.766 -55.138 -59.033
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 12.850 -18.931 -7.547 4.473 24.812
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 0 864
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 49.217 59.609 10.533 26.908 26.737
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 329.483 4.564 10.754 97.225 313.254
Thu nhập từ hoạt động khác 488.633 5.869 14.696 124.677 322.582
Chi phí hoạt động khác -159.150 -1.305 -3.942 -27.452 -9.328
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 0 22
Chi phí hoạt động -982.365 -862.283 -857.154 -927.826 -1.338.499
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 1.771.238 1.108.558 1.459.076 1.321.015 1.177.652
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -514.116 -108.749 -242.262 -214.592 44.700
Tổng lợi nhuận trước thuế 1.257.122 999.809 1.216.814 1.106.423 1.222.352
Chi phí thuế TNDN -267.508 -201.627 -245.076 -236.042 -255.560
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -267.508 -201.627 -245.076 -236.042 -255.560
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 989.614 798.182 971.738 870.381 966.792
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 989.614 798.182 971.738 870.381 966.792