TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
266.019
|
238.809
|
277.439
|
296.645
|
382.383
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
1.841.164
|
1.841.018
|
1.711.382
|
3.507.305
|
3.013.644
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
8.029.972
|
8.253.930
|
12.381.785
|
15.073.929
|
17.916.561
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
8.029.972
|
8.253.930
|
12.381.785
|
15.073.929
|
17.916.561
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
|
|
|
832
|
VII. Cho vay khách hàng
|
57.286.280
|
63.041.208
|
63.239.252
|
69.978.404
|
76.816.268
|
1. Cho vay khách hàng
|
58.376.088
|
64.198.685
|
64.380.567
|
71.174.720
|
78.041.365
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-1.089.808
|
-1.157.477
|
-1.141.315
|
-1.196.316
|
-1.225.097
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
11.604.268
|
10.764.863
|
13.316.936
|
18.718.304
|
21.464.073
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
6.426.863
|
6.441.072
|
5.327.148
|
4.550.275
|
5.101.284
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
5.351.829
|
4.402.944
|
8.068.941
|
14.325.518
|
16.515.778
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-174.424
|
-79.153
|
-79.153
|
-157.489
|
-152.989
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
654.682
|
654.682
|
654.682
|
371.244
|
371.244
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
0
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
719.600
|
719.600
|
719.600
|
719.600
|
719.600
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-64.918
|
-64.918
|
-64.918
|
-348.356
|
-348.356
|
X. Tài sản cố định
|
783.518
|
775.287
|
784.045
|
922.110
|
857.030
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
167.288
|
161.648
|
167.219
|
208.567
|
200.205
|
- Nguyên giá
|
354.139
|
344.161
|
352.479
|
397.059
|
391.940
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-186.851
|
-182.513
|
-185.260
|
-188.492
|
-191.735
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
616.230
|
613.639
|
616.826
|
713.543
|
656.825
|
- Nguyên giá
|
740.742
|
741.762
|
748.543
|
849.448
|
796.397
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-124.512
|
-128.123
|
-131.717
|
-135.905
|
-139.572
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
15.934.319
|
17.742.347
|
16.487.747
|
9.630.775
|
10.060.879
|
1. Các khoản phải thu
|
9.868.069
|
11.616.076
|
10.444.042
|
8.128.419
|
8.344.488
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
3.835.206
|
3.862.131
|
3.764.967
|
499.530
|
626.646
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
4. Tài sản có khác
|
2.450.314
|
2.483.410
|
2.500.905
|
2.682.266
|
2.769.185
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-219.270
|
-219.270
|
-222.167
|
-1.679.440
|
-1.679.440
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
96.400.222
|
103.312.144
|
108.853.268
|
118.498.716
|
130.882.914
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
|
|
|
|
855.959
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
6.525.137
|
7.930.786
|
7.918.539
|
10.036.450
|
14.940.935
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
6.525.137
|
7.528.646
|
7.532.443
|
10.036.450
|
14.740.935
|
2. Vay các TCTD khác
|
|
402.140
|
386.096
|
|
200.000
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
80.160.446
|
85.413.004
|
90.355.063
|
96.117.186
|
102.527.917
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
143.435
|
166.805
|
91.025
|
86.313
|
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
15.208
|
13.438
|
12.377
|
11.150
|
10.028
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
2.843.821
|
3.186.371
|
4.098.823
|
4.304.643
|
4.760.393
|
VII. Các khoản nợ khác
|
1.659.402
|
1.501.030
|
1.342.156
|
1.850.128
|
1.544.069
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
1.505.369
|
1.194.795
|
1.154.946
|
1.186.011
|
1.094.775
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
0
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
154.033
|
306.235
|
187.210
|
664.117
|
449.294
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
5.052.773
|
5.100.710
|
5.035.285
|
6.092.846
|
6.243.613
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
5.571.911
|
5.571.911
|
5.571.911
|
11.749.988
|
11.749.988
|
- Vốn điều lệ
|
5.601.555
|
5.601.555
|
5.601.555
|
11.779.848
|
11.779.848
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
-216
|
-216
|
- Cổ phiếu quỹ
|
-29.644
|
-29.644
|
-29.644
|
-29.644
|
-29.644
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
157.516
|
157.516
|
157.516
|
106.551
|
106.551
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
-676.654
|
-628.717
|
-694.142
|
-5.763.693
|
-5.612.926
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
96.400.222
|
103.312.144
|
108.853.268
|
118.498.716
|
130.882.914
|