1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
524.417
|
493.102
|
552.120
|
631.714
|
561.119
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.084
|
2.422
|
927
|
1.568
|
460
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
523.333
|
490.680
|
551.193
|
630.146
|
560.658
|
4. Giá vốn hàng bán
|
438.779
|
392.385
|
442.448
|
521.946
|
446.749
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
84.554
|
98.295
|
108.746
|
108.200
|
113.909
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
14.127
|
16.494
|
11.222
|
8.344
|
10.608
|
7. Chi phí tài chính
|
16.876
|
29.107
|
36.149
|
6.356
|
24.170
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
15.571
|
13.496
|
14.262
|
13.079
|
13.835
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
68.914
|
85.638
|
88.525
|
78.583
|
91.055
|
9. Chi phí bán hàng
|
25.667
|
17.488
|
22.186
|
22.703
|
26.013
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
61.222
|
53.282
|
61.101
|
94.341
|
49.482
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
63.830
|
100.550
|
89.057
|
71.727
|
115.907
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
20
|
1.003
|
4.216
|
3.484
|
13. Chi phí khác
|
486
|
92
|
2.996
|
1.224
|
195
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-486
|
-72
|
-1.993
|
2.993
|
3.288
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
63.344
|
100.478
|
87.063
|
74.720
|
119.195
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.186
|
668
|
1.122
|
1.125
|
1.071
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.186
|
668
|
1.122
|
1.125
|
1.071
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
62.158
|
99.810
|
85.942
|
73.594
|
118.124
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1.613
|
1.151
|
2.027
|
1.831
|
1.716
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
60.545
|
98.659
|
83.914
|
71.763
|
116.409
|