1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
397.872
|
808.284
|
749.630
|
1.019.123
|
993.241
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
27
|
244
|
-170
|
152
|
564
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
397.845
|
808.040
|
749.800
|
1.018.971
|
992.677
|
4. Giá vốn hàng bán
|
365.127
|
747.043
|
711.468
|
947.244
|
934.604
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
32.718
|
60.996
|
38.331
|
71.727
|
58.073
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.472
|
8.393
|
5.636
|
8.436
|
5.344
|
7. Chi phí tài chính
|
1.808
|
1.777
|
1.987
|
2.801
|
5.517
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
589
|
814
|
686
|
439
|
4.348
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
5.872
|
19.140
|
8.755
|
11.769
|
8.672
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
31.306
|
42.156
|
31.836
|
49.108
|
37.166
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
204
|
6.317
|
1.390
|
16.486
|
12.063
|
12. Thu nhập khác
|
2.622
|
1.336
|
3.087
|
293
|
536
|
13. Chi phí khác
|
295
|
838
|
1.623
|
1.976
|
1.202
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.327
|
499
|
1.464
|
-1.683
|
-666
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.532
|
6.815
|
2.854
|
14.803
|
11.397
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.513
|
1.097
|
2.043
|
6.936
|
3.647
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
26
|
1.029
|
159
|
-1.194
|
272
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.539
|
2.125
|
2.203
|
5.743
|
3.919
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
992
|
4.690
|
651
|
9.060
|
7.478
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
942
|
3.146
|
2.154
|
5.959
|
4.811
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
51
|
1.544
|
-1.502
|
3.101
|
2.667
|