Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 397.872 808.284 749.630 1.019.123 993.241
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 27 244 -170 152 564
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 397.845 808.040 749.800 1.018.971 992.677
4. Giá vốn hàng bán 365.127 747.043 711.468 947.244 934.604
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 32.718 60.996 38.331 71.727 58.073
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6.472 8.393 5.636 8.436 5.344
7. Chi phí tài chính 1.808 1.777 1.987 2.801 5.517
-Trong đó: Chi phí lãi vay 589 814 686 439 4.348
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 5.872 19.140 8.755 11.769 8.672
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 31.306 42.156 31.836 49.108 37.166
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 204 6.317 1.390 16.486 12.063
12. Thu nhập khác 2.622 1.336 3.087 293 536
13. Chi phí khác 295 838 1.623 1.976 1.202
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.327 499 1.464 -1.683 -666
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.532 6.815 2.854 14.803 11.397
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.513 1.097 2.043 6.936 3.647
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 26 1.029 159 -1.194 272
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.539 2.125 2.203 5.743 3.919
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 992 4.690 651 9.060 7.478
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 942 3.146 2.154 5.959 4.811
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 51 1.544 -1.502 3.101 2.667