1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
388.415
|
115.394
|
198.600
|
210.997
|
251.648
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
388.415
|
115.394
|
198.600
|
210.997
|
251.648
|
4. Giá vốn hàng bán
|
334.706
|
98.965
|
179.414
|
191.728
|
231.851
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
53.709
|
16.429
|
19.186
|
19.270
|
19.797
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
65
|
117
|
71
|
20
|
926
|
7. Chi phí tài chính
|
7.471
|
6.194
|
8.193
|
6.436
|
10.033
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6.927
|
6.194
|
6.283
|
6.436
|
7.887
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.072
|
360
|
661
|
147
|
40
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16.019
|
9.021
|
7.501
|
7.427
|
9.388
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
29.212
|
971
|
2.901
|
5.279
|
1.263
|
12. Thu nhập khác
|
1.020
|
28
|
866
|
36
|
920
|
13. Chi phí khác
|
1.534
|
0
|
216
|
574
|
3.621
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-514
|
27
|
650
|
-538
|
-2.700
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
28.698
|
999
|
3.551
|
4.741
|
-1.438
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.012
|
650
|
1.317
|
1.646
|
1.333
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1
|
21
|
21
|
21
|
21
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.013
|
671
|
1.339
|
1.667
|
1.354
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
23.686
|
328
|
2.212
|
3.074
|
-2.792
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
922
|
274
|
229
|
798
|
302
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
22.764
|
53
|
1.983
|
2.276
|
-3.094
|