Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 388.415 115.394 198.600 210.997 251.648
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 388.415 115.394 198.600 210.997 251.648
4. Giá vốn hàng bán 334.706 98.965 179.414 191.728 231.851
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 53.709 16.429 19.186 19.270 19.797
6. Doanh thu hoạt động tài chính 65 117 71 20 926
7. Chi phí tài chính 7.471 6.194 8.193 6.436 10.033
-Trong đó: Chi phí lãi vay 6.927 6.194 6.283 6.436 7.887
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.072 360 661 147 40
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16.019 9.021 7.501 7.427 9.388
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 29.212 971 2.901 5.279 1.263
12. Thu nhập khác 1.020 28 866 36 920
13. Chi phí khác 1.534 0 216 574 3.621
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -514 27 650 -538 -2.700
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 28.698 999 3.551 4.741 -1.438
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.012 650 1.317 1.646 1.333
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1 21 21 21 21
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.013 671 1.339 1.667 1.354
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 23.686 328 2.212 3.074 -2.792
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 922 274 229 798 302
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 22.764 53 1.983 2.276 -3.094