1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
186,471
|
152,558
|
138,627
|
140,639
|
195,669
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
14
|
17
|
12
|
16
|
8
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
186,457
|
152,540
|
138,616
|
140,623
|
195,661
|
4. Giá vốn hàng bán
|
151,173
|
126,670
|
115,754
|
115,248
|
157,600
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
35,284
|
25,870
|
22,862
|
25,375
|
38,061
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,136
|
5,105
|
8,317
|
6,927
|
8,234
|
7. Chi phí tài chính
|
-3,187
|
2,929
|
5,892
|
828
|
2,045
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,453
|
1,048
|
772
|
672
|
1,253
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
40,675
|
37,008
|
40,094
|
44,956
|
44,327
|
9. Chi phí bán hàng
|
9,244
|
6,957
|
8,082
|
7,365
|
9,397
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,296
|
16,291
|
26,614
|
19,597
|
14,952
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
64,742
|
41,806
|
30,685
|
49,468
|
64,228
|
12. Thu nhập khác
|
1,070
|
816
|
1,533
|
725
|
749
|
13. Chi phí khác
|
23
|
114
|
158
|
2,832
|
40
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,046
|
702
|
1,375
|
-2,107
|
709
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
65,788
|
42,508
|
32,060
|
47,360
|
64,937
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,802
|
1,668
|
3,517
|
1,747
|
2,410
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,279
|
|
-3,030
|
|
-100
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3,081
|
1,668
|
487
|
1,747
|
2,310
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
62,708
|
40,839
|
31,573
|
45,614
|
62,627
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
3,957
|
-334
|
-3,874
|
-2,962
|
3,938
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
58,751
|
41,173
|
35,447
|
48,576
|
58,689
|