Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 186,471 152,558 138,627 140,639 195,669
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 14 17 12 16 8
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 186,457 152,540 138,616 140,623 195,661
4. Giá vốn hàng bán 151,173 126,670 115,754 115,248 157,600
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 35,284 25,870 22,862 25,375 38,061
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,136 5,105 8,317 6,927 8,234
7. Chi phí tài chính -3,187 2,929 5,892 828 2,045
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1,453 1,048 772 672 1,253
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 40,675 37,008 40,094 44,956 44,327
9. Chi phí bán hàng 9,244 6,957 8,082 7,365 9,397
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,296 16,291 26,614 19,597 14,952
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 64,742 41,806 30,685 49,468 64,228
12. Thu nhập khác 1,070 816 1,533 725 749
13. Chi phí khác 23 114 158 2,832 40
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1,046 702 1,375 -2,107 709
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 65,788 42,508 32,060 47,360 64,937
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,802 1,668 3,517 1,747 2,410
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,279 -3,030 -100
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3,081 1,668 487 1,747 2,310
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 62,708 40,839 31,573 45,614 62,627
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 3,957 -334 -3,874 -2,962 3,938
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 58,751 41,173 35,447 48,576 58,689