Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 731.096 497.884 542.298 558.067 700.323
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -435.582 -412.527 -420.347 -405.710 -464.237
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 10.331 7.579 9.841 7.802 8.305
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 9.395 4.009 4.506 1.124 9.521
- Thu nhập khác 2.060 3.116 4.610 2.821 6.811
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 165.764 25.265 18.008 41.468 41.756
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -141.047 -132.996 -125.951 -146.741 -157.446
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -20.185 -44.877 -307 -112 -175
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động 321.832 -52.547 32.658 58.719 144.858
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác -215.000 410.000 -625.000 345.000 -380.000
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán 1.242.891 -2.795.046 1.315.247 1.700.611 -2.571.336
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác -679
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng -451.237 227.728 -579.922 -87.463 -1.427.510
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -360.065 -2.925 -7.394 -81.681 -17.791
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động -306.326 -14.476 -40.776 80.640 6.469
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD 1.013.091 506.222 504.335 -452.810 619.314
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 678.468 -44.303 1.423 -72.688 971.912
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động 34.645 -62.865 40.622 -72.752 -554
- Chi từ các quỹ của TCTD
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1.958.299 -1.828.212 641.193 1.417.576 -2.655.317
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con
- Mua sắm TSCĐ -5.565 -253 -25.372 -24.166 -2.602
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 43 5 16 13 15
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
- Mua sắm bất động sản đầu tư
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -5.522 -248 -25.356 -24.153 -2.587
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1.952.777 -1.828.460 615.837 1.393.423 -2.657.904
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 5.859.386 7.807.637 5.981.887 6.600.563 7.989.593
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -4.526 2.710 2.839 -4.393 -1.156
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7.807.637 5.981.887 6.600.563 7.989.593 5.330.533