I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
731.096
|
497.884
|
542.298
|
558.067
|
700.323
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-435.582
|
-412.527
|
-420.347
|
-405.710
|
-464.237
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
10.331
|
7.579
|
9.841
|
7.802
|
8.305
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
9.395
|
4.009
|
4.506
|
1.124
|
9.521
|
- Thu nhập khác
|
2.060
|
3.116
|
4.610
|
2.821
|
6.811
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
165.764
|
25.265
|
18.008
|
41.468
|
41.756
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-141.047
|
-132.996
|
-125.951
|
-146.741
|
-157.446
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-20.185
|
-44.877
|
-307
|
-112
|
-175
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
321.832
|
-52.547
|
32.658
|
58.719
|
144.858
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
-215.000
|
410.000
|
-625.000
|
345.000
|
-380.000
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
1.242.891
|
-2.795.046
|
1.315.247
|
1.700.611
|
-2.571.336
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
|
|
|
-679
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-451.237
|
227.728
|
-579.922
|
-87.463
|
-1.427.510
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-360.065
|
-2.925
|
-7.394
|
-81.681
|
-17.791
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
-306.326
|
-14.476
|
-40.776
|
80.640
|
6.469
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
1.013.091
|
506.222
|
504.335
|
-452.810
|
619.314
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
678.468
|
-44.303
|
1.423
|
-72.688
|
971.912
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
34.645
|
-62.865
|
40.622
|
-72.752
|
-554
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.958.299
|
-1.828.212
|
641.193
|
1.417.576
|
-2.655.317
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-5.565
|
-253
|
-25.372
|
-24.166
|
-2.602
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
43
|
5
|
16
|
13
|
15
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5.522
|
-248
|
-25.356
|
-24.153
|
-2.587
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.952.777
|
-1.828.460
|
615.837
|
1.393.423
|
-2.657.904
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5.859.386
|
7.807.637
|
5.981.887
|
6.600.563
|
7.989.593
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-4.526
|
2.710
|
2.839
|
-4.393
|
-1.156
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7.807.637
|
5.981.887
|
6.600.563
|
7.989.593
|
5.330.533
|