Thu nhập lãi thuần
|
590.669
|
589.171
|
875.318
|
891.944
|
704.278
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
1.573.131
|
1.534.169
|
1.886.625
|
2.529.101
|
2.175.145
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-982.462
|
-944.998
|
-1.011.307
|
-1.637.157
|
-1.470.867
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
37.571
|
27.761
|
38.205
|
39.004
|
33.527
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
59.729
|
53.781
|
66.776
|
66.250
|
65.093
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-22.158
|
-14.974
|
-28.571
|
-27.246
|
-31.566
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
31.571
|
39.981
|
47.797
|
33.611
|
19.160
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
-40
|
0
|
|
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
87.968
|
119.300
|
90.647
|
199.837
|
143.904
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
95.951
|
133.904
|
100.890
|
210.782
|
157.439
|
Chi phí hoạt động khác
|
-7.983
|
-14.604
|
-10.243
|
-10.945
|
-13.535
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
1.408
|
106.916
|
3.488
|
7.191
|
|
Chi phí hoạt động
|
-469.054
|
-573.544
|
-568.001
|
-570.437
|
-630.387
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
280.093
|
309.585
|
487.454
|
601.150
|
270.482
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-158.968
|
-155.472
|
-250.448
|
-268.905
|
-171.138
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
121.125
|
154.113
|
237.006
|
332.245
|
99.344
|
Chi phí thuế TNDN
|
-39.613
|
-31.427
|
-47.017
|
-65.456
|
-20.176
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-39.613
|
-31.427
|
-47.017
|
-65.456
|
-20.176
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
81.512
|
122.686
|
189.989
|
266.789
|
79.168
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
81.512
|
122.686
|
189.989
|
266.789
|
79.168
|