1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
471.144
|
271.033
|
227.300
|
196.739
|
385.116
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
471.144
|
271.033
|
227.300
|
196.739
|
385.116
|
4. Giá vốn hàng bán
|
433.845
|
254.530
|
203.015
|
178.806
|
372.469
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
37.298
|
16.503
|
24.285
|
17.933
|
12.647
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.780
|
1.629
|
1.010
|
1.626
|
2.781
|
7. Chi phí tài chính
|
16.833
|
8.199
|
8.281
|
8.448
|
5.349
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9.555
|
7.509
|
7.562
|
8.080
|
7.161
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
284
|
103
|
670
|
269
|
176
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23.656
|
14.939
|
16.482
|
12.411
|
8.021
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.695
|
-5.109
|
-138
|
-1.569
|
1.882
|
12. Thu nhập khác
|
2.889
|
7.756
|
1.380
|
3.257
|
2.436
|
13. Chi phí khác
|
1.050
|
546
|
236
|
216
|
1.844
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.839
|
7.209
|
1.144
|
3.041
|
591
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
143
|
2.101
|
1.006
|
1.472
|
2.473
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
595
|
2.123
|
1.339
|
811
|
2.882
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
413
|
-658
|
-354
|
-239
|
-465
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.008
|
1.464
|
985
|
572
|
2.417
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-864
|
637
|
21
|
900
|
56
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
155
|
106
|
362
|
572
|
-586
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1.019
|
531
|
-340
|
329
|
641
|