Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 471.144 271.033 227.300 196.739 385.116
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 471.144 271.033 227.300 196.739 385.116
4. Giá vốn hàng bán 433.845 254.530 203.015 178.806 372.469
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 37.298 16.503 24.285 17.933 12.647
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.780 1.629 1.010 1.626 2.781
7. Chi phí tài chính 16.833 8.199 8.281 8.448 5.349
-Trong đó: Chi phí lãi vay 9.555 7.509 7.562 8.080 7.161
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 284 103 670 269 176
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23.656 14.939 16.482 12.411 8.021
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.695 -5.109 -138 -1.569 1.882
12. Thu nhập khác 2.889 7.756 1.380 3.257 2.436
13. Chi phí khác 1.050 546 236 216 1.844
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.839 7.209 1.144 3.041 591
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 143 2.101 1.006 1.472 2.473
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 595 2.123 1.339 811 2.882
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 413 -658 -354 -239 -465
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.008 1.464 985 572 2.417
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -864 637 21 900 56
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 155 106 362 572 -586
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -1.019 531 -340 329 641