Thu nhập lãi thuần
|
2.215.184
|
2.001.719
|
2.741.576
|
2.797.217
|
2.425.898
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
5.167.731
|
4.788.379
|
5.254.070
|
5.405.278
|
5.268.878
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-2.952.547
|
-2.786.660
|
-2.512.494
|
-2.608.061
|
-2.842.980
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
434.625
|
140.632
|
191.036
|
247.319
|
532.708
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
501.259
|
195.348
|
235.128
|
307.476
|
611.331
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-66.634
|
-54.716
|
-44.092
|
-60.157
|
-789.623
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
243.967
|
102.810
|
303.621
|
156.454
|
7.696
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
-202.866
|
107.504
|
-38.737
|
-27.734
|
-213.174
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
106.513
|
343.660
|
98.856
|
-25.055
|
-96.054
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
41.583
|
10.143
|
7.837
|
29.898
|
561.724
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
69.946
|
55.673
|
56.533
|
78.348
|
612.012
|
Chi phí hoạt động khác
|
-28.363
|
-45.530
|
-48.696
|
-48.450
|
-50.288
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
|
12
|
827
|
445
|
161
|
Chi phí hoạt động
|
-1.040.374
|
-911.323
|
-949.315
|
-1.129.795
|
-1.139.785
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
1.798.632
|
1.795.157
|
2.355.701
|
2.048.749
|
2.079.174
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-338.512
|
-288.901
|
-623.299
|
-779.182
|
-548.000
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1.460.120
|
1.506.256
|
1.732.402
|
1.269.567
|
1.531.174
|
Chi phí thuế TNDN
|
-298.831
|
-304.924
|
-350.616
|
-257.594
|
-310.239
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-298.831
|
-304.924
|
-350.616
|
-257.594
|
-310.239
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1.161.289
|
1.201.332
|
1.381.786
|
1.011.973
|
1.220.935
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1.161.289
|
1.201.332
|
1.381.786
|
1.011.973
|
1.220.935
|