1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
52.215
|
75.627
|
186.054
|
176.840
|
74.783
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
87
|
3
|
52
|
278
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
52.128
|
75.625
|
186.002
|
176.562
|
74.783
|
4. Giá vốn hàng bán
|
38.843
|
63.179
|
161.676
|
136.248
|
53.637
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
13.285
|
12.446
|
24.325
|
40.315
|
21.146
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
144
|
317
|
28
|
1.052
|
219
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
3
|
340
|
176
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
3
|
340
|
176
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.445
|
5.439
|
10.165
|
18.134
|
8.495
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.947
|
5.452
|
9.522
|
15.205
|
8.765
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.037
|
1.867
|
4.326
|
7.852
|
4.105
|
12. Thu nhập khác
|
30
|
603
|
133
|
238
|
188
|
13. Chi phí khác
|
2
|
51
|
2
|
29
|
71
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
28
|
553
|
131
|
209
|
118
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.065
|
2.420
|
4.457
|
8.061
|
4.222
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
223
|
476
|
718
|
723
|
571
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
223
|
476
|
718
|
723
|
571
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.842
|
1.945
|
3.739
|
7.338
|
3.651
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
184
|
111
|
109
|
142
|
145
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.657
|
1.833
|
3.629
|
7.196
|
3.507
|