Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 75.627 186.054 176.840 74.783 66.851
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3 52 278 4
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 75.625 186.002 176.562 74.783 66.847
4. Giá vốn hàng bán 63.179 161.676 136.248 53.637 53.823
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 12.446 24.325 40.315 21.146 13.025
6. Doanh thu hoạt động tài chính 317 28 1.052 219 563
7. Chi phí tài chính 3 340 176 38
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3 340 176 38
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 5.439 10.165 18.134 8.495 5.638
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.452 9.522 15.205 8.765 6.194
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.867 4.326 7.852 4.105 1.719
12. Thu nhập khác 603 133 238 188 264
13. Chi phí khác 51 2 29 71 2
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 553 131 209 118 262
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.420 4.457 8.061 4.222 1.981
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 476 718 723 571 238
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 476 718 723 571 238
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.945 3.739 7.338 3.651 1.743
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 111 109 142 145 96
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.833 3.629 7.196 3.507 1.647