1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
260.478
|
268.616
|
279.539
|
262.707
|
308.843
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
260.478
|
268.616
|
279.539
|
262.707
|
308.843
|
4. Giá vốn hàng bán
|
199.117
|
209.680
|
205.418
|
202.380
|
237.962
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
61.362
|
58.936
|
74.122
|
60.326
|
70.881
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.679
|
783
|
3.283
|
852
|
4.026
|
7. Chi phí tài chính
|
390
|
422
|
326
|
233
|
237
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
379
|
370
|
295
|
230
|
204
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
321
|
-350
|
-656
|
-31
|
-755
|
9. Chi phí bán hàng
|
10.597
|
9.107
|
12.948
|
6.893
|
10.032
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21.255
|
13.091
|
35.189
|
16.217
|
23.517
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
32.119
|
36.749
|
28.285
|
37.804
|
40.366
|
12. Thu nhập khác
|
74
|
102
|
90
|
53
|
155
|
13. Chi phí khác
|
114
|
535
|
371
|
71
|
164
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-41
|
-432
|
-281
|
-17
|
-8
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
32.079
|
36.317
|
28.004
|
37.787
|
40.358
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
15.949
|
7.721
|
896
|
7.539
|
18.296
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-9.062
|
|
8.819
|
0
|
-9.737
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6.887
|
7.721
|
9.715
|
7.539
|
8.559
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
25.192
|
28.595
|
18.289
|
30.248
|
31.799
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1.650
|
1.665
|
1.589
|
1.379
|
2.003
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
23.542
|
26.931
|
16.699
|
28.869
|
29.796
|