TÀI SẢN
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
23.663
|
43.327
|
77.952
|
86.746
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10.599
|
9.846
|
72.152
|
36.178
|
1. Tiền
|
2.599
|
9.846
|
652
|
24.778
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
8.000
|
0
|
71.500
|
11.400
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5.089
|
28.766
|
4.030
|
48.327
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
4.012
|
2.548
|
1.971
|
1.615
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.063
|
736
|
207
|
7.406
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
25.081
|
0
|
38.100
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
13
|
444
|
1.852
|
1.206
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-42
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.018
|
4.648
|
1.703
|
344
|
1. Hàng tồn kho
|
3.018
|
4.648
|
1.703
|
344
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.958
|
67
|
66
|
1.896
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
65
|
67
|
66
|
667
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4.893
|
0
|
0
|
1.230
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
95.770
|
95.115
|
96.732
|
88.107
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
64.709
|
92.825
|
87.773
|
80.207
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
64.709
|
92.825
|
85.465
|
78.147
|
- Nguyên giá
|
75.195
|
110.209
|
110.321
|
109.100
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.485
|
-17.384
|
-24.856
|
-30.953
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
2.308
|
2.060
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
2.481
|
2.481
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-174
|
-422
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
27.485
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
27.485
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
7.900
|
7.900
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
7.900
|
7.900
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.575
|
2.290
|
1.059
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.575
|
2.290
|
1.059
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
119.433
|
138.442
|
174.684
|
174.853
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
21.578
|
40.463
|
52.216
|
45.918
|
I. Nợ ngắn hạn
|
21.578
|
35.946
|
42.864
|
45.918
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
14.950
|
32.546
|
33.912
|
41.602
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.575
|
1.063
|
2.599
|
1.677
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.001
|
0
|
1.523
|
47
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.711
|
1.455
|
2.342
|
1.866
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
130
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
29
|
29
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
341
|
752
|
2.459
|
697
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
4.517
|
9.352
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
4.517
|
9.352
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
97.855
|
97.979
|
122.468
|
128.935
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
97.855
|
97.979
|
122.468
|
128.935
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
92.450
|
92.450
|
110.480
|
121.528
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
-28
|
-28
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5.405
|
5.529
|
12.016
|
7.435
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
378
|
405
|
5.529
|
968
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
5.027
|
5.124
|
6.487
|
6.467
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
119.433
|
138.442
|
174.684
|
174.853
|