1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
54.534
|
33.561
|
10.533
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
54.534
|
33.561
|
10.533
|
4. Giá vốn hàng bán
|
37.681
|
24.801
|
7.254
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
16.853
|
8.760
|
3.279
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
123
|
1.628
|
79
|
7. Chi phí tài chính
|
957
|
1.054
|
810
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
836
|
0
|
810
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.429
|
1.116
|
216
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.349
|
6.092
|
4.180
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
9.242
|
2.126
|
-1.848
|
12. Thu nhập khác
|
|
567
|
9
|
13. Chi phí khác
|
142
|
658
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-142
|
-91
|
9
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
9.099
|
2.035
|
-1.839
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.820
|
407
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.820
|
407
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
7.279
|
1.628
|
-1.839
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
7.279
|
1.628
|
-1.839
|