Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 54.534 33.561 10.533 39.871
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 54.534 33.561 10.533 39.871
4. Giá vốn hàng bán 37.681 24.801 7.254 32.034
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 16.853 8.760 3.279 7.837
6. Doanh thu hoạt động tài chính 123 1.628 79 44
7. Chi phí tài chính 957 1.054 810 920
-Trong đó: Chi phí lãi vay 836 0 810 920
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 2.429 1.116 216 781
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.349 6.092 4.180 4.046
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 9.242 2.126 -1.848 2.133
12. Thu nhập khác 567 9 501
13. Chi phí khác 142 658 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -142 -91 9 501
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 9.099 2.035 -1.839 2.634
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.820 407 159
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.820 407 159
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 7.279 1.628 -1.839 2.475
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 7.279 1.628 -1.839 2.475