Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 409.717 405.881 312.144 381.041 400.261
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 409.717 405.881 312.144 381.041 400.261
4. Giá vốn hàng bán 369.537 332.305 260.912 303.558 345.614
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 40.181 73.576 51.232 77.483 54.647
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10.513 17.745 57.779 22.575 29.457
7. Chi phí tài chính 3.173 600 7.000 4.021 105.274
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.173 600 7.000 4.021 105.274
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 4.566 0 -78
9. Chi phí bán hàng 1.740 4.744 2.152 2.006 86
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.279 4.841 7.508 6.936 11.184
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 41.068 81.135 92.352 87.017 -32.440
12. Thu nhập khác 59 22 493 385 34.537
13. Chi phí khác 1.801 290 3.219 9.055 42.688
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.742 -268 -2.727 -8.671 -8.152
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 39.326 80.867 89.625 78.346 -40.591
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 18.680 30.017 18.505 16.919 2.018
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 18.680 30.017 18.505 16.919 2.018
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 20.646 50.850 71.120 61.427 -42.609
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -2.299 1.549 1.661 976 -5.915
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 22.945 49.301 69.459 60.451 -36.694