1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
409.717
|
405.881
|
312.144
|
381.041
|
400.261
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
409.717
|
405.881
|
312.144
|
381.041
|
400.261
|
4. Giá vốn hàng bán
|
369.537
|
332.305
|
260.912
|
303.558
|
345.614
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
40.181
|
73.576
|
51.232
|
77.483
|
54.647
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
10.513
|
17.745
|
57.779
|
22.575
|
29.457
|
7. Chi phí tài chính
|
3.173
|
600
|
7.000
|
4.021
|
105.274
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.173
|
600
|
7.000
|
4.021
|
105.274
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
4.566
|
0
|
|
-78
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.740
|
4.744
|
2.152
|
2.006
|
86
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.279
|
4.841
|
7.508
|
6.936
|
11.184
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
41.068
|
81.135
|
92.352
|
87.017
|
-32.440
|
12. Thu nhập khác
|
59
|
22
|
493
|
385
|
34.537
|
13. Chi phí khác
|
1.801
|
290
|
3.219
|
9.055
|
42.688
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.742
|
-268
|
-2.727
|
-8.671
|
-8.152
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
39.326
|
80.867
|
89.625
|
78.346
|
-40.591
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
18.680
|
30.017
|
18.505
|
16.919
|
2.018
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
18.680
|
30.017
|
18.505
|
16.919
|
2.018
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
20.646
|
50.850
|
71.120
|
61.427
|
-42.609
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-2.299
|
1.549
|
1.661
|
976
|
-5.915
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
22.945
|
49.301
|
69.459
|
60.451
|
-36.694
|