Unit: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Thu nhập lãi thuần 179,657 203,299 411,650 640,608 944,930
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 243,599 268,786 501,844 727,212 1,063,669
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -63,941 -65,488 -90,194 -86,604 -118,740
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ -1,886 -17,761 -75,423 -126,086 -194,087
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 10,806 10,547 4,219 4,369 2,844
Chi phí hoạt động dịch vụ -12,692 -28,307 -79,642 -130,455 -196,931
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối -17 6 -27 20 35
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 738 543 214
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư -19,799 48 -75 19
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 83,686 141,635 374 -26,408 5,556
Thu nhập từ hoạt động khác 103,113 150,751 12,088 20,398 8,822
Chi phí hoạt động khác -19,426 -9,116 -11,715 -46,805 -3,265
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 0 0 0
Chi phí hoạt động -100,579 -115,653 -88,631 -93,622 -93,023
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 141,063 212,313 247,943 394,981 663,644
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -177,591 -142,710 -172,118 -153,128 -201,880
Tổng lợi nhuận trước thuế -36,529 69,603 75,825 241,853 461,764
Chi phí thuế TNDN -32,904 -92,403
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -32,904 -92,403
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -36,529 69,603 75,825 208,949 369,361
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -36,529 69,603 75,825 208,949 369,361