Thu nhập lãi thuần
|
158.236
|
205.759
|
168.106
|
179.657
|
203.299
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
265.130
|
303.851
|
253.413
|
243.599
|
268.786
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-106.894
|
-98.092
|
-85.307
|
-63.941
|
-65.488
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
-6.184
|
64.340
|
-56.843
|
-1.886
|
-17.761
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
8.120
|
70.888
|
-45.101
|
10.806
|
10.547
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-14.304
|
-6.548
|
-11.743
|
-12.692
|
-28.307
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
-19
|
10
|
8
|
-17
|
6
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
|
-68
|
68
|
|
738
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
-8.040
|
-12.060
|
-68
|
-19.799
|
48
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
404.627
|
86.138
|
-1.825
|
83.686
|
141.635
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
447.674
|
96.864
|
20.817
|
103.113
|
150.751
|
Chi phí hoạt động khác
|
-43.047
|
-10.726
|
-22.643
|
-19.426
|
-9.116
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí hoạt động
|
-162.238
|
-138.591
|
-112.003
|
-100.579
|
-115.653
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
386.383
|
205.528
|
-2.557
|
141.063
|
212.313
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-224.617
|
-196.697
|
-191.371
|
-177.591
|
-142.710
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
161.765
|
8.831
|
-193.928
|
-36.529
|
69.603
|
Chi phí thuế TNDN
|
-6.484
|
-1.733
|
1.733
|
|
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-6.484
|
-1.733
|
1.733
|
|
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
155.281
|
7.098
|
-192.195
|
-36.529
|
69.603
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
155.281
|
7.098
|
-192.195
|
-36.529
|
69.603
|