1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
129.043
|
73.559
|
105.951
|
85.241
|
243.733
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
129.043
|
73.559
|
105.951
|
85.241
|
243.733
|
4. Giá vốn hàng bán
|
120.648
|
68.146
|
100.856
|
77.758
|
230.881
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8.395
|
5.413
|
5.095
|
7.484
|
12.852
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
87
|
111
|
193
|
179
|
312
|
7. Chi phí tài chính
|
1.784
|
2.758
|
2.449
|
2.630
|
2.705
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.784
|
2.758
|
2.343
|
2.630
|
2.505
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
60
|
|
|
22
|
59
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
-172
|
1.366
|
-592
|
3.140
|
8.842
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
6.810
|
1.399
|
3.431
|
1.871
|
1.558
|
12. Thu nhập khác
|
118
|
|
10
|
0
|
439
|
13. Chi phí khác
|
2.453
|
405
|
633
|
116
|
1.140
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2.335
|
-405
|
-623
|
-116
|
-701
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.475
|
994
|
2.808
|
1.755
|
856
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.419
|
325
|
1.039
|
650
|
686
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.419
|
325
|
1.039
|
650
|
686
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.057
|
669
|
1.769
|
1.105
|
170
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.057
|
669
|
1.769
|
1.105
|
170
|