Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 129.043 73.559 105.951 85.241 243.733
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 129.043 73.559 105.951 85.241 243.733
4. Giá vốn hàng bán 120.648 68.146 100.856 77.758 230.881
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 8.395 5.413 5.095 7.484 12.852
6. Doanh thu hoạt động tài chính 87 111 193 179 312
7. Chi phí tài chính 1.784 2.758 2.449 2.630 2.705
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.784 2.758 2.343 2.630 2.505
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 60 22 59
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -172 1.366 -592 3.140 8.842
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 6.810 1.399 3.431 1.871 1.558
12. Thu nhập khác 118 10 0 439
13. Chi phí khác 2.453 405 633 116 1.140
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2.335 -405 -623 -116 -701
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.475 994 2.808 1.755 856
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.419 325 1.039 650 686
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.419 325 1.039 650 686
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.057 669 1.769 1.105 170
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.057 669 1.769 1.105 170