1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
674,829
|
637,885
|
588,261
|
423,577
|
298,031
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
8,335
|
1,876
|
1,581
|
466
|
59
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
666,495
|
636,009
|
586,680
|
423,111
|
297,972
|
4. Giá vốn hàng bán
|
491,335
|
506,976
|
451,827
|
296,244
|
192,387
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
175,160
|
129,033
|
134,853
|
126,867
|
105,585
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
12,426
|
10,901
|
11,600
|
13,087
|
8,517
|
7. Chi phí tài chính
|
4,002
|
592
|
725
|
2,280
|
642
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,622
|
257
|
619
|
432
|
460
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
-9,946
|
-3,555
|
-12
|
9. Chi phí bán hàng
|
94,125
|
66,137
|
43,550
|
50,858
|
38,811
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
62,096
|
67,146
|
71,790
|
75,725
|
74,842
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
27,364
|
6,059
|
20,441
|
7,535
|
-204
|
12. Thu nhập khác
|
2,925
|
2,361
|
1,480
|
3,962
|
7,453
|
13. Chi phí khác
|
2,005
|
734
|
701
|
1,450
|
406
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
920
|
1,627
|
780
|
2,512
|
7,047
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
28,285
|
7,686
|
21,221
|
10,047
|
6,842
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,701
|
3,498
|
5,209
|
5,313
|
3,572
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
9,082
|
-993
|
1,591
|
2,390
|
4,235
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
15,783
|
2,505
|
6,800
|
7,703
|
7,807
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
12,502
|
5,181
|
14,421
|
2,343
|
-964
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
21,995
|
9,360
|
16,381
|
8,764
|
6,697
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-9,492
|
-4,179
|
-1,960
|
-6,421
|
-7,661
|