TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
10,742
|
16,700
|
7,307
|
26,511
|
45,848
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,920
|
294
|
2,670
|
20,035
|
15,806
|
1. Tiền
|
1,920
|
294
|
2,670
|
20,035
|
15,806
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
6,000
|
11,824
|
3
|
200
|
8,550
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
11,824
|
5
|
0
|
6,233
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
-3
|
0
|
-684
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
6,000
|
0
|
0
|
200
|
3,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,346
|
4,500
|
4,411
|
6,235
|
21,421
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1,703
|
941
|
587
|
587
|
537
|
2. Trả trước cho người bán
|
4
|
30
|
66
|
0
|
23
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
2,000
|
0
|
2,000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
737
|
3,652
|
1,926
|
5,877
|
19,198
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-98
|
-123
|
-169
|
-229
|
-337
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
460
|
0
|
34
|
37
|
40
|
1. Hàng tồn kho
|
460
|
0
|
34
|
37
|
40
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
15
|
81
|
190
|
3
|
31
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
13
|
3
|
31
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
73
|
177
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
15
|
8
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5,103
|
8,560
|
18,907
|
18,860
|
4,246
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10
|
58
|
58
|
58
|
3,451
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
10
|
58
|
58
|
58
|
3,451
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
940
|
5,753
|
841
|
792
|
742
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
753
|
753
|
753
|
753
|
753
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-753
|
-753
|
-753
|
-753
|
-753
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
940
|
5,753
|
841
|
792
|
742
|
- Nguyên giá
|
990
|
5,977
|
990
|
990
|
990
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-49
|
-224
|
-148
|
-198
|
-247
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4,124
|
2,741
|
18,008
|
18,008
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4,124
|
2,741
|
18,008
|
18,008
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
29
|
8
|
0
|
2
|
53
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
29
|
8
|
0
|
2
|
53
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
15,845
|
25,260
|
26,214
|
45,371
|
50,094
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
242
|
4,529
|
2,497
|
1,818
|
6,024
|
I. Nợ ngắn hạn
|
242
|
4,529
|
2,497
|
1,818
|
6,024
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
1,000
|
0
|
0
|
3,620
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3
|
416
|
279
|
227
|
939
|
4. Người mua trả tiền trước
|
51
|
494
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
187
|
1,338
|
1,202
|
645
|
875
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
537
|
346
|
285
|
233
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
599
|
513
|
352
|
51
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
0
|
146
|
59
|
137
|
133
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1
|
1
|
99
|
172
|
172
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
15,603
|
20,731
|
23,717
|
43,553
|
44,070
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
15,603
|
20,731
|
23,717
|
43,553
|
44,070
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
10,800
|
10,800
|
19,980
|
39,960
|
39,960
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
175
|
175
|
0
|
-203
|
-203
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3,151
|
3,151
|
0
|
182
|
182
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,477
|
6,605
|
3,737
|
3,614
|
4,131
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1,460
|
937
|
98
|
3,482
|
3,614
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
17
|
5,668
|
3,639
|
132
|
517
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
15,845
|
25,260
|
26,214
|
45,371
|
50,094
|