TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
3.282.556
|
2.345.733
|
2.658.493
|
2.284.990
|
2.148.289
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
5.779.610
|
10.860.730
|
9.935.379
|
8.422.511
|
14.327.215
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
0
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
19.554.808
|
57.104.628
|
47.965.493
|
94.093.778
|
134.643.662
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
13.829.025
|
40.329.730
|
40.771.879
|
81.299.073
|
126.527.280
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
5.725.783
|
16.858.044
|
7.193.614
|
12.794.705
|
8.116.382
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
0
|
-83.146
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
493.214
|
6.970.941
|
7.793.447
|
12.325.809
|
13.110.971
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
493.214
|
7.005.061
|
7.850.639
|
12.406.274
|
13.180.721
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
-34.120
|
-57.192
|
-80.465
|
-69.750
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
0
|
103.299
|
|
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
286.319.402
|
345.606.972
|
424.662.382
|
551.622.004
|
676.545.598
|
1. Cho vay khách hàng
|
290.816.086
|
355.281.219
|
438.338.047
|
566.271.290
|
692.875.738
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-4.496.684
|
-9.674.247
|
-13.675.665
|
-14.649.286
|
-16.330.140
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
76.485.435
|
75.798.431
|
83.075.897
|
94.587.476
|
52.783.054
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
75.959.904
|
75.313.521
|
82.718.218
|
88.050.457
|
51.857.428
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
854.344
|
722.934
|
610.279
|
6.755.260
|
992.927
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-328.813
|
-238.024
|
-252.600
|
-218.241
|
-67.301
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
238.581
|
249.710
|
1.082.396
|
1.010.971
|
989.035
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
0
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
238.602
|
249.731
|
1.082.396
|
1.010.971
|
989.035
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-21
|
-21
|
|
|
|
X. Tài sản cố định
|
1.862.830
|
1.872.973
|
1.858.126
|
1.923.801
|
2.023.899
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.212.163
|
1.216.957
|
1.219.108
|
1.298.099
|
1.437.082
|
- Nguyên giá
|
2.398.141
|
2.559.025
|
2.733.537
|
2.994.200
|
3.406.801
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.185.978
|
-1.342.068
|
-1.514.429
|
-1.696.101
|
-1.969.719
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
650.667
|
656.016
|
639.018
|
625.702
|
586.817
|
- Nguyên giá
|
1.351.718
|
1.552.403
|
1.709.523
|
1.908.548
|
2.086.191
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-701.051
|
-896.387
|
-1.070.505
|
-1.282.846
|
-1.499.374
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
0
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
25.010.091
|
46.712.712
|
52.042.049
|
51.428.198
|
27.275.914
|
1. Các khoản phải thu
|
17.409.351
|
39.015.325
|
39.409.274
|
33.238.490
|
11.411.320
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
5.036.836
|
4.897.204
|
7.878.994
|
8.976.228
|
8.384.069
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
628.072
|
1.263.743
|
1.195.836
|
4. Tài sản có khác
|
2.604.182
|
2.852.510
|
4.205.385
|
8.097.320
|
6.547.735
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
0
|
|
195.492
|
118.507
|
41.310
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-40.278
|
-52.327
|
-79.676
|
-147.583
|
-263.046
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
419.026.527
|
547.626.129
|
631.073.662
|
817.699.538
|
923.847.637
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
14.220
|
8.454.375
|
1.929.233
|
4.118.311
|
5.713
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
56.511.282
|
114.619.106
|
140.249.116
|
156.356.651
|
201.756.421
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
9.371.444
|
47.106.801
|
51.325.927
|
83.234.756
|
111.863.209
|
2. Vay các TCTD khác
|
47.139.838
|
67.512.305
|
88.923.189
|
73.121.895
|
89.893.212
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
233.427.953
|
241.837.028
|
303.151.417
|
442.368.381
|
485.666.548
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
139.825
|
|
15.369
|
392
|
28.057
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
187.156
|
103.930
|
47.050
|
22.045
|
10.894
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
62.845.488
|
81.295.633
|
63.699.974
|
47.787.312
|
66.975.704
|
VII. Các khoản nợ khác
|
13.107.101
|
14.864.558
|
18.464.614
|
27.099.873
|
22.129.038
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
6.452.780
|
5.557.507
|
8.596.581
|
13.812.285
|
10.415.008
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
0
|
|
8.844
|
67.836
|
26.517
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
6.654.321
|
9.307.051
|
9.859.189
|
13.219.752
|
11.687.513
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
0
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
52.793.502
|
78.458.342
|
96.844.924
|
134.714.096
|
141.904.975
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
23.466.370
|
43.373.620
|
66.550.770
|
103.331.782
|
103.331.782
|
- Vốn điều lệ
|
25.299.680
|
45.056.930
|
67.434.236
|
79.339.236
|
79.339.236
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
0
|
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
365.727
|
77.202
|
|
23.992.546
|
23.992.546
|
- Cổ phiếu quỹ
|
-2.199.037
|
-1.760.512
|
-883.466
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
0
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
11.911.768
|
12.584.835
|
13.535.062
|
12.233.277
|
14.565.614
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
|
|
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
17.415.364
|
22.499.887
|
16.759.092
|
19.149.037
|
24.007.579
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
0
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
7.993.157
|
6.671.965
|
5.232.477
|
5.370.287
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
419.026.527
|
547.626.129
|
631.073.662
|
817.699.538
|
923.847.637
|