I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
19.896.324
|
19.087.349
|
20.058.223
|
19.303.709
|
21.312.276
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-10.073.152
|
-9.775.393
|
-9.861.228
|
-8.228.511
|
-6.262.100
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
1.918.727
|
1.565.530
|
2.023.101
|
1.446.113
|
1.847.853
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
221.649
|
355.450
|
493.267
|
63.097
|
466.637
|
- Thu nhập khác
|
-168.849
|
-149.421
|
-102.379
|
-50.907
|
104.026
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
786.958
|
373.028
|
1.302.221
|
1.576.529
|
2.323.108
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-3.549.005
|
-3.073.449
|
-3.269.652
|
-3.214.291
|
-3.953.259
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-168.253
|
-1.548.536
|
-1.065.780
|
-598.723
|
-290.829
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
8.864.399
|
6.834.558
|
9.577.773
|
10.297.016
|
15.547.712
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
1.822.987
|
-8.634.075
|
-9.735.288
|
14.920.525
|
8.127.161
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
-4.836.969
|
11.869.546
|
22.571.913
|
2.360.764
|
2.717.798
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
75.180
|
-582.774
|
582.774
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-48.071.567
|
-16.421.630
|
-42.328.906
|
-11.406.240
|
-59.212.724
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-1.742.522
|
-5.265.384
|
-7.595.953
|
-5.434.478
|
-5.215.412
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
6.430.437
|
2.889.588
|
-289.829
|
15.538.960
|
4.692.706
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
4.105.388
|
-4.006.446
|
276.075
|
-361.913
|
-20.314
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
-3.712.484
|
-2.510.035
|
24.734.080
|
-11.164.560
|
34.340.285
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
20.896.633
|
13.449.097
|
15.531.138
|
4.433.723
|
9.884.209
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
-17.212.015
|
-1.442.956
|
7.855.353
|
-3.258.208
|
16.034.203
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
-4.493
|
-3.655
|
-2.861
|
-2.504
|
-2.131
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
392
|
-392
|
1.023.282
|
242.762
|
-1.237.987
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
2.620.896
|
-1.534.086
|
-305.305
|
780.473
|
-1.821.243
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-30.763.738
|
-5.358.644
|
21.894.246
|
16.946.320
|
23.834.263
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-52.854
|
-994
|
-497
|
-1.534
|
-56.271
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
259
|
925
|
1
|
869
|
-80
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
|
|
|
-259
|
0
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
0
|
|
|
3.147
|
9.654
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-52.595
|
-69
|
-496
|
2.223
|
-46.697
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
35.897.546
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
-7.933.924
|
|
-7.935.139
|
0
|
-693
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
302.196
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
28.265.818
|
|
-7.935.139
|
0
|
-693
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.550.515
|
-5.358.713
|
13.958.611
|
16.948.543
|
23.786.873
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
96.217.984
|
93.667.470
|
88.308.757
|
102.267.368
|
119.215.911
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
93.667.469
|
88.308.757
|
102.267.368
|
119.215.911
|
143.002.784
|