BLU
|
Trung tâm Dịch vụ Đô thị tỉnh Bạc Liêu
|
|
Q/
|
10.00
|
0.00
|
|
|
BLW
|
CTCP Cấp nước Bạc Liêu
|
2018
|
Q4/2022
|
10.00
|
0.00
|
111.69
|
18.46
|
BM9
|
CTCP Đầu tư Xây dựng 319 Miền Nam
|
2020
|
Q0/2020
|
10.20
|
0.00
|
38.72
|
46.84
|
BMC
|
CTCP Khoáng sản Bình Định
|
2019
|
Q3/2024
|
21.50
|
-0.80
|
266.44
|
16.57
|
BMD
|
CTCP Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận
|
2024
|
Q0/2024
|
12.80
|
0.00
|
32.49
|
11.86
|
BMF
|
CTCP Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai
|
2018
|
Q3/2024
|
8.00
|
-0.40
|
126.78
|
0.81
|
BMG
|
CTCP May Bình Minh
|
2024
|
Q0/2024
|
18.20
|
-1.10
|
148.18
|
9.19
|
BMI
|
Tổng CTCP Bảo Minh
|
2018
|
Q3/2024
|
19.85
|
0.00
|
2,632.96
|
11.17
|
BMJ
|
CTCP Khoáng sản Miền Đông AHP
|
2018
|
Q3/2024
|
10.00
|
0.70
|
1,050.00
|
4.57
|
BMK
|
CTCP Kỹ thuật nhiệt Mèo Đen
|
2023
|
Q1/2024
|
15.50
|
0.00
|
|
|
BMN
|
CTCP 715
|
2024
|
Q0/2024
|
9.50
|
0.00
|
18.15
|
4.06
|
BMP
|
CTCP Nhựa Bình Minh
|
2019
|
Q3/2024
|
114.70
|
1.70
|
9,389.45
|
22.21
|
BMS
|
CTCP Chứng khoán Bảo Minh
|
2018
|
Q3/2024
|
10.40
|
-0.30
|
739.56
|
16.44
|
BMV
|
CTCP Bột mỳ Vinafood 1
|
2019
|
Q3/2024
|
5.80
|
0.00
|
140.36
|
88.95
|
BNA
|
CTCP Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc
|
|
Q3/2024
|
7.50
|
-0.40
|
234.37
|
|
BNW
|
CTCP Nước sạch Bắc Ninh
|
2019
|
Q3/2024
|
8.50
|
0.00
|
319.17
|
11.91
|
BOT
|
CTCP BOT Cầu Thái Hà
|
2024
|
Q0/2024
|
4.90
|
-0.30
|
2,686.90
|
-15.85
|
BPC
|
CTCP VICEM Bao bì Bỉm Sơn
|
2019
|
Q3/2024
|
11.20
|
-0.60
|
42.56
|
8.13
|
BPW
|
CTCP Cấp thoát nước Bình Phước
|
2018
|
Q4/2021
|
19.00
|
0.00
|
250.87
|
2,887.55
|
BQB
|
CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình
|
2018
|
Q2/2024
|
4.00
|
0.40
|
23.20
|
-11.89
|