TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,150,247
|
2,192,926
|
2,226,141
|
2,155,470
|
2,507,276
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
115,819
|
102,795
|
47,037
|
40,767
|
326,655
|
1. Tiền
|
115,819
|
102,795
|
40,637
|
40,767
|
326,655
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
6,400
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
8,400
|
10,200
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
327,523
|
332,423
|
440,167
|
348,076
|
434,998
|
1. Phải thu khách hàng
|
113,018
|
187,616
|
218,055
|
166,067
|
209,835
|
2. Trả trước cho người bán
|
144,574
|
96,596
|
149,065
|
119,307
|
165,367
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
88,904
|
67,183
|
92,019
|
81,675
|
78,769
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-18,973
|
-18,973
|
-18,973
|
-18,973
|
-18,973
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,697,981
|
1,746,638
|
1,726,958
|
1,742,146
|
1,725,905
|
1. Hàng tồn kho
|
1,710,617
|
1,759,274
|
1,739,594
|
1,754,782
|
1,738,541
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-12,636
|
-12,636
|
-12,636
|
-12,636
|
-12,636
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8,923
|
11,070
|
11,979
|
16,081
|
9,518
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,480
|
2,648
|
3,024
|
8,974
|
2,250
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6,572
|
8,422
|
8,955
|
7,107
|
7,269
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
871
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,894,586
|
1,870,690
|
1,824,138
|
1,801,955
|
1,797,103
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
31,908
|
31,908
|
19,908
|
11,893
|
13,960
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
20,015
|
20,015
|
8,015
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
14,554
|
14,554
|
14,554
|
14,554
|
16,621
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-2,661
|
-2,661
|
-2,661
|
-2,661
|
-2,661
|
II. Tài sản cố định
|
1,150,315
|
1,134,386
|
1,098,503
|
1,106,933
|
1,103,769
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
691,314
|
678,777
|
644,181
|
649,607
|
646,507
|
- Nguyên giá
|
847,293
|
841,967
|
772,523
|
774,185
|
774,320
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-155,978
|
-163,190
|
-128,342
|
-124,577
|
-127,813
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
459,001
|
455,608
|
454,321
|
457,326
|
457,262
|
- Nguyên giá
|
479,156
|
476,926
|
476,926
|
477,505
|
477,505
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20,155
|
-21,318
|
-22,605
|
-20,180
|
-20,243
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
605,166
|
600,908
|
596,634
|
578,102
|
569,080
|
- Nguyên giá
|
701,861
|
701,861
|
701,861
|
701,861
|
701,861
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-96,696
|
-100,954
|
-105,227
|
-123,760
|
-132,781
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
62,442
|
61,942
|
61,942
|
59,240
|
65,238
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
21,475
|
21,475
|
21,475
|
20,766
|
26,766
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
42,567
|
42,567
|
42,567
|
42,567
|
42,567
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3,100
|
-3,100
|
-3,100
|
-5,093
|
-5,095
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
44,755
|
41,521
|
44,990
|
43,626
|
42,376
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
33,136
|
29,901
|
33,371
|
32,150
|
30,900
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
11,619
|
11,619
|
11,619
|
11,476
|
11,476
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,044,833
|
4,063,616
|
4,050,279
|
3,957,425
|
4,304,379
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,727,302
|
1,737,952
|
1,725,813
|
1,623,341
|
1,587,840
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,371,192
|
1,389,786
|
1,412,468
|
1,227,442
|
1,320,085
|
1. Vay và nợ ngắn
|
380,659
|
423,187
|
499,003
|
464,276
|
452,064
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
116,933
|
115,641
|
122,844
|
116,076
|
150,035
|
4. Người mua trả tiền trước
|
229,229
|
233,345
|
236,478
|
248,418
|
304,317
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
45,814
|
38,141
|
41,082
|
29,577
|
35,524
|
6. Phải trả người lao động
|
10,764
|
9,340
|
14,934
|
10,580
|
10,898
|
7. Chi phí phải trả
|
209,398
|
205,572
|
182,604
|
171,577
|
158,968
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
356,056
|
324,986
|
277,676
|
160,683
|
187,945
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
615
|
20,623
|
18,405
|
334
|
257
|
II. Nợ dài hạn
|
356,110
|
348,165
|
313,345
|
395,899
|
267,756
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
137,586
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
163,518
|
170,518
|
169,918
|
64,040
|
154,277
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
183,771
|
170,796
|
136,691
|
183,248
|
102,454
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1,969
|
0
|
0
|
4,289
|
4,289
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1,389
|
1,389
|
1,274
|
1,274
|
1,274
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,317,531
|
2,325,664
|
2,324,466
|
2,334,084
|
2,716,538
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,317,531
|
2,325,664
|
2,324,466
|
2,334,084
|
2,716,538
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
963,754
|
963,754
|
963,754
|
963,754
|
963,754
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
748,683
|
748,683
|
748,683
|
748,683
|
748,683
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
3,828
|
4,503
|
0
|
3,828
|
3,828
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-9,825
|
-9,825
|
-9,825
|
-9,825
|
-9,825
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
100,203
|
100,878
|
105,121
|
103,385
|
103,385
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
4,503
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
344,628
|
352,516
|
357,341
|
374,685
|
383,971
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
18,873
|
18,780
|
19,410
|
19,167
|
19,702
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
166,261
|
165,154
|
154,889
|
149,574
|
522,742
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,044,833
|
4,063,616
|
4,050,279
|
3,957,425
|
4,304,379
|