TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,383,435
|
2,266,843
|
2,175,505
|
2,219,142
|
2,165,117
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
42,739
|
65,109
|
110,771
|
148,972
|
40,546
|
1. Tiền
|
42,739
|
65,109
|
83,771
|
148,972
|
40,546
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
27,000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6,400
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
488,838
|
454,475
|
334,041
|
360,366
|
373,860
|
1. Phải thu khách hàng
|
119,374
|
132,945
|
137,952
|
138,233
|
157,994
|
2. Trả trước cho người bán
|
223,098
|
184,866
|
125,181
|
138,292
|
145,348
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
100,763
|
106,351
|
89,881
|
89,319
|
89,491
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-798
|
-3,087
|
-18,973
|
-18,973
|
-18,973
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,837,834
|
1,738,095
|
1,715,706
|
1,701,137
|
1,732,365
|
1. Hàng tồn kho
|
1,853,185
|
1,751,990
|
1,728,342
|
1,713,773
|
1,745,001
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-15,351
|
-13,894
|
-12,636
|
-12,636
|
-12,636
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
14,023
|
9,162
|
14,987
|
8,667
|
11,946
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8,615
|
2,052
|
4,346
|
2,103
|
2,991
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5,408
|
7,110
|
10,641
|
6,563
|
8,955
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,028,757
|
1,992,931
|
1,999,672
|
1,931,042
|
1,823,319
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
14,027
|
12,073
|
11,893
|
11,893
|
19,908
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8,015
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
16,688
|
14,734
|
14,554
|
14,554
|
14,554
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-2,661
|
-2,661
|
-2,661
|
-2,661
|
-2,661
|
II. Tài sản cố định
|
1,127,859
|
1,156,958
|
1,243,574
|
1,195,870
|
1,108,013
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
653,849
|
687,250
|
778,360
|
736,189
|
651,207
|
- Nguyên giá
|
694,992
|
750,660
|
880,563
|
891,026
|
772,523
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-41,144
|
-63,410
|
-102,203
|
-154,837
|
-121,316
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
474,011
|
469,708
|
465,214
|
459,681
|
456,806
|
- Nguyên giá
|
475,917
|
476,840
|
477,332
|
477,332
|
476,926
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,906
|
-7,132
|
-12,118
|
-17,651
|
-20,120
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
772,432
|
680,307
|
633,036
|
614,584
|
587,123
|
- Nguyên giá
|
815,742
|
739,239
|
708,384
|
703,604
|
701,861
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-43,310
|
-58,932
|
-75,348
|
-89,020
|
-114,738
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
68,774
|
61,673
|
62,654
|
62,442
|
61,233
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
18,282
|
18,107
|
21,688
|
21,475
|
20,766
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
58,917
|
42,567
|
42,567
|
42,567
|
42,567
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-8,925
|
0
|
-3,100
|
-3,100
|
-3,100
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
42,421
|
40,402
|
48,515
|
46,253
|
44,880
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
21,306
|
22,739
|
34,210
|
34,633
|
33,404
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
21,114
|
17,663
|
14,305
|
11,619
|
11,476
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,412,192
|
4,259,774
|
4,175,177
|
4,150,184
|
3,988,436
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,468,813
|
2,188,292
|
1,952,859
|
1,845,210
|
1,665,748
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,999,011
|
1,837,984
|
1,589,025
|
1,467,364
|
1,306,314
|
1. Vay và nợ ngắn
|
542,911
|
545,037
|
491,339
|
368,857
|
444,622
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
118,597
|
135,214
|
139,094
|
110,695
|
121,492
|
4. Người mua trả tiền trước
|
603,605
|
403,263
|
236,294
|
220,737
|
236,478
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
67,900
|
48,804
|
53,275
|
72,359
|
44,226
|
6. Phải trả người lao động
|
5,751
|
6,550
|
17,010
|
20,536
|
14,984
|
7. Chi phí phải trả
|
364,328
|
351,283
|
237,775
|
218,671
|
197,402
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
286,030
|
333,034
|
398,312
|
436,784
|
227,332
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1,457
|
1,038
|
542
|
615
|
334
|
II. Nợ dài hạn
|
469,802
|
350,308
|
363,834
|
377,846
|
359,434
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
176,483
|
174,944
|
172,512
|
173,278
|
162,918
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
285,423
|
167,512
|
183,477
|
197,717
|
185,491
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4,289
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2,434
|
2,390
|
2,383
|
1,389
|
1,274
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,943,379
|
2,071,481
|
2,222,318
|
2,304,974
|
2,322,688
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,943,379
|
2,071,481
|
2,222,318
|
2,304,974
|
2,322,688
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
797,263
|
876,544
|
963,754
|
963,754
|
963,754
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
748,683
|
748,683
|
748,683
|
748,683
|
748,683
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
2,988
|
4,503
|
4,503
|
4,503
|
3,828
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-9,825
|
-9,825
|
-9,825
|
-9,825
|
-9,825
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
75,506
|
84,095
|
90,898
|
98,477
|
103,385
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
178,777
|
215,036
|
267,846
|
332,975
|
363,441
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8,302
|
13,515
|
15,384
|
17,551
|
19,410
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
149,987
|
152,445
|
156,459
|
166,407
|
149,423
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,412,192
|
4,259,774
|
4,175,177
|
4,150,184
|
3,988,436
|