I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1,390,270
|
563,740
|
1,386,502
|
1,238,614
|
1,066,327
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1,173,856
|
-314,706
|
-921,687
|
-660,792
|
-629,786
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-67,501
|
-38,146
|
-86,488
|
-95,989
|
-71,189
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-43,378
|
-35,182
|
-67,214
|
-65,120
|
-54,634
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-8,647
|
-45,489
|
-32,086
|
-32,649
|
-48,828
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
945,529
|
179,023
|
160,543
|
254,492
|
177,132
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,214,295
|
-165,522
|
-283,385
|
-444,449
|
-416,529
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-171,878
|
143,719
|
156,185
|
194,108
|
22,493
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-45
|
0
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-6
|
-9
|
2
|
2,636
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
30,100
|
-30,000
|
-27,000
|
-18,300
|
23,631
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
19,876
|
53,702
|
93,496
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
-750
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
333
|
109
|
689
|
679
|
219
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
30,388
|
-10,021
|
27,383
|
75,127
|
26,486
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
113,845
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-22,996
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
664,015
|
455,510
|
473,298
|
182,193
|
310,613
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-650,840
|
-571,149
|
-611,781
|
-413,314
|
-461,639
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
104,023
|
-115,640
|
-138,482
|
-231,121
|
-151,026
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-37,466
|
18,058
|
45,086
|
38,114
|
-102,046
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
80,473
|
42,739
|
65,498
|
110,771
|
148,972
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
113
|
112
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
43,006
|
60,797
|
110,583
|
148,999
|
47,037
|