単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 188,311 135,247 136,305 134,718 168,133
Các khoản giảm trừ doanh thu 173 -418 -868 63 0
Doanh thu thuần 188,138 135,665 137,173 134,656 168,133
Giá vốn hàng bán 116,289 86,853 93,148 96,199 106,833
Lợi nhuận gộp 71,849 48,811 44,026 38,457 61,300
Doanh thu hoạt động tài chính 842 640 202 143 58
Chi phí tài chính 20,421 18,409 19,948 18,691 19,025
Trong đó: Chi phí lãi vay 20,421 18,409 19,945 17,529 17,243
Chi phí bán hàng 1,788 1,523 1,451 1,823 4,144
Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,885 14,451 14,281 14,281 15,066
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30,597 15,069 8,547 3,804 23,124
Thu nhập khác 45,367 3,560 12,028 8,837 1,503
Chi phí khác 1,119 2,308 7,078 745 3,270
Lợi nhuận khác 44,247 1,252 4,950 8,092 -1,766
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 74,844 16,321 13,498 11,896 21,357
Chi phí thuế TNDN hiện hành 20,009 5,408 4,719 5,777 9,551
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 20,009 5,408 4,719 5,777 9,551
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 54,835 10,913 8,778 6,118 11,806
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 3,210 1,488 -1,347 -1,107 -265
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 51,625 9,424 10,126 7,225 12,071
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)