Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
136,305
|
134,718
|
168,133
|
160,550
|
187,718
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
-868
|
63
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
137,173
|
134,656
|
168,133
|
160,550
|
187,718
|
Giá vốn hàng bán
|
93,148
|
96,199
|
106,833
|
96,395
|
127,535
|
Lợi nhuận gộp
|
44,026
|
38,457
|
61,300
|
64,156
|
60,183
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
202
|
143
|
58
|
11
|
1,986
|
Chi phí tài chính
|
19,948
|
18,691
|
19,025
|
24,444
|
20,667
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
19,945
|
17,529
|
17,243
|
21,421
|
20,510
|
Chi phí bán hàng
|
1,451
|
1,823
|
4,144
|
5,460
|
5,871
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,281
|
14,281
|
15,066
|
18,729
|
19,960
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,547
|
3,804
|
23,124
|
15,534
|
15,671
|
Thu nhập khác
|
12,028
|
8,837
|
1,503
|
3,415
|
91
|
Chi phí khác
|
7,078
|
745
|
3,270
|
711
|
345
|
Lợi nhuận khác
|
4,950
|
8,092
|
-1,766
|
2,704
|
-254
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
13,498
|
11,896
|
21,357
|
18,238
|
15,417
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,719
|
5,777
|
9,551
|
6,843
|
6,450
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,719
|
5,777
|
9,551
|
6,843
|
6,450
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,778
|
6,118
|
11,806
|
11,395
|
8,966
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-1,347
|
-1,107
|
-265
|
151
|
-1,472
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
10,126
|
7,225
|
12,071
|
11,244
|
10,438
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|