単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 136,305 134,718 168,133 160,550 187,718
Các khoản giảm trừ doanh thu -868 63 0
Doanh thu thuần 137,173 134,656 168,133 160,550 187,718
Giá vốn hàng bán 93,148 96,199 106,833 96,395 127,535
Lợi nhuận gộp 44,026 38,457 61,300 64,156 60,183
Doanh thu hoạt động tài chính 202 143 58 11 1,986
Chi phí tài chính 19,948 18,691 19,025 24,444 20,667
Trong đó: Chi phí lãi vay 19,945 17,529 17,243 21,421 20,510
Chi phí bán hàng 1,451 1,823 4,144 5,460 5,871
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,281 14,281 15,066 18,729 19,960
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,547 3,804 23,124 15,534 15,671
Thu nhập khác 12,028 8,837 1,503 3,415 91
Chi phí khác 7,078 745 3,270 711 345
Lợi nhuận khác 4,950 8,092 -1,766 2,704 -254
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 13,498 11,896 21,357 18,238 15,417
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,719 5,777 9,551 6,843 6,450
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 4,719 5,777 9,551 6,843 6,450
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,778 6,118 11,806 11,395 8,966
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -1,347 -1,107 -265 151 -1,472
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 10,126 7,225 12,071 11,244 10,438
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)