Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Thu nhập lãi thuần 6.289.616 6.721.518 7.111.506 6.881.387 7.080.291
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 12.515.015 11.987.594 12.474.712 12.922.067 13.518.376
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -6.225.399 -5.266.076 -5.363.206 -6.040.680 -6.438.085
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 727.298 745.202 877.569 747.189 868.825
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 1.305.933 1.282.271 1.421.150 1.325.822 1.435.715
Chi phí hoạt động dịch vụ -578.635 -537.069 -543.581 -578.633 -566.890
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 28.950 233.300 426.650 166.635 344.167
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh -13.925 196.391 -41.231 71.287 -26.090
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 1.358.428 204.068 -14.005 47.199 213.050
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác -13.793 62.416 285.871 202.760 72.590
Thu nhập từ hoạt động khác 216.906 172.323 415.272 259.065 419.472
Chi phí hoạt động khác -230.699 -109.907 -129.401 -56.305 -346.882
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 1.889 5.556 5.651 19.544 5.463
Chi phí hoạt động -3.013.248 -2.763.921 -2.465.618 -2.933.714 -2.739.350
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 5.365.215 5.404.530 6.186.393 5.202.287 5.818.946
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -321.641 -512.217 -588.150 -358.243 -147.675
Tổng lợi nhuận trước thuế 5.043.574 4.892.313 5.598.243 4.844.044 5.671.271
Chi phí thuế TNDN -1.037.295 -986.894 -1.129.653 -973.649 -1.125.907
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -975.257 -1.066.922 -1.075.344 -971.306 -1.086.127
Chi phí thuế TNDN giữ lại -62.038 80.028 -54.309 -2.343 -39.780
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4.006.279 3.905.419 4.468.590 3.870.395 4.545.364
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4.006.279 3.905.419 4.468.590 3.870.395 4.545.364