Thu nhập lãi thuần
|
6.289.616
|
6.721.518
|
7.111.506
|
6.881.387
|
7.080.291
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
12.515.015
|
11.987.594
|
12.474.712
|
12.922.067
|
13.518.376
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-6.225.399
|
-5.266.076
|
-5.363.206
|
-6.040.680
|
-6.438.085
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
727.298
|
745.202
|
877.569
|
747.189
|
868.825
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
1.305.933
|
1.282.271
|
1.421.150
|
1.325.822
|
1.435.715
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-578.635
|
-537.069
|
-543.581
|
-578.633
|
-566.890
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
28.950
|
233.300
|
426.650
|
166.635
|
344.167
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
-13.925
|
196.391
|
-41.231
|
71.287
|
-26.090
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
1.358.428
|
204.068
|
-14.005
|
47.199
|
213.050
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
-13.793
|
62.416
|
285.871
|
202.760
|
72.590
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
216.906
|
172.323
|
415.272
|
259.065
|
419.472
|
Chi phí hoạt động khác
|
-230.699
|
-109.907
|
-129.401
|
-56.305
|
-346.882
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
1.889
|
5.556
|
5.651
|
19.544
|
5.463
|
Chi phí hoạt động
|
-3.013.248
|
-2.763.921
|
-2.465.618
|
-2.933.714
|
-2.739.350
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
5.365.215
|
5.404.530
|
6.186.393
|
5.202.287
|
5.818.946
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-321.641
|
-512.217
|
-588.150
|
-358.243
|
-147.675
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
5.043.574
|
4.892.313
|
5.598.243
|
4.844.044
|
5.671.271
|
Chi phí thuế TNDN
|
-1.037.295
|
-986.894
|
-1.129.653
|
-973.649
|
-1.125.907
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-975.257
|
-1.066.922
|
-1.075.344
|
-971.306
|
-1.086.127
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
-62.038
|
80.028
|
-54.309
|
-2.343
|
-39.780
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4.006.279
|
3.905.419
|
4.468.590
|
3.870.395
|
4.545.364
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4.006.279
|
3.905.419
|
4.468.590
|
3.870.395
|
4.545.364
|