Thu nhập lãi thuần
|
1.104.675
|
1.434.862
|
1.713.866
|
1.478.618
|
2.306.247
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
4.323.598
|
4.586.594
|
5.541.744
|
6.938.790
|
6.485.719
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-3.218.923
|
-3.151.732
|
-3.827.878
|
-5.460.172
|
-4.179.472
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
60.218
|
71.002
|
104.611
|
54.414
|
37.546
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
110.354
|
143.881
|
202.762
|
235.706
|
275.682
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-50.136
|
-72.879
|
-98.151
|
-181.292
|
-238.136
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
36.957
|
32.940
|
42.900
|
22.314
|
45.937
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
163.883
|
141.903
|
-4.780
|
122.144
|
26.752
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
50.555
|
52.295
|
60.641
|
77.546
|
61.106
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
54.305
|
58.743
|
87.932
|
109.663
|
64.994
|
Chi phí hoạt động khác
|
-3.750
|
-6.448
|
-27.291
|
-32.117
|
-3.888
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
175
|
292
|
|
|
|
Chi phí hoạt động
|
-868.073
|
-1.051.415
|
-1.236.838
|
-1.406.915
|
-1.475.161
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
548.390
|
681.879
|
680.400
|
348.121
|
1.002.427
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-346.902
|
-370.432
|
-224.345
|
-276.515
|
-611.837
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
201.488
|
311.447
|
456.055
|
71.606
|
390.590
|
Chi phí thuế TNDN
|
-40.632
|
-62.526
|
-92.007
|
-15.038
|
-79.338
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-40.632
|
-62.526
|
-92.007
|
-15.038
|
-79.338
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
0
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
160.856
|
248.921
|
364.048
|
56.568
|
311.252
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
160.856
|
248.921
|
364.048
|
56.568
|
311.252
|