TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
92.791.583
|
99.487.772
|
117.332.455
|
122.497.126
|
121.164.970
|
I. Tiền
|
6.780.611
|
5.354.362
|
2.206.366
|
4.789.210
|
1.460.577
|
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
643.511
|
745.962
|
899.366
|
1.063.210
|
1.270.577
|
2. Tiền gửi Ngân hàng
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền đang chuyển
|
0
|
|
|
|
|
4. Các khoản tương đương tiền
|
6.137.100
|
4.608.400
|
1.307.000
|
3.726.000
|
190.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
73.754.152
|
82.006.928
|
102.406.871
|
101.565.790
|
103.898.743
|
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
2.449.645
|
2.843.287
|
2.925.305
|
3.266.851
|
3.660.369
|
2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
71.460.728
|
79.209.855
|
-300.837
|
98.504.996
|
100.441.354
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-156.221
|
-46.213
|
99.782.402
|
-206.057
|
-202.979
|
III. Các khoản phải thu
|
9.235.660
|
9.234.608
|
9.035.192
|
12.376.318
|
11.505.211
|
1. Phải thu của khách hàng
|
7.116.647
|
5.652.508
|
6.691.012
|
8.981.674
|
7.873.066
|
2. Trả trước cho người bán
|
63.789
|
97.368
|
41.691
|
57.945
|
31.958
|
3. Phải thu nội bộ
|
0
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
|
|
|
|
6. Các khoản phải thu khác
|
2.475.898
|
3.956.836
|
2.705.178
|
3.608.520
|
3.862.315
|
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-420.674
|
-472.104
|
-402.689
|
-271.821
|
-262.129
|
IV. Hàng tồn kho
|
122.044
|
155.612
|
131.791
|
113.866
|
100.390
|
1. Hàng tồn kho
|
122.044
|
155.612
|
|
113.866
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
0
|
|
|
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.899.116
|
2.736.262
|
3.552.235
|
3.651.942
|
4.200.048
|
1. Tạm ứng
|
0
|
|
|
|
|
2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
632.821
|
567.185
|
637.482
|
614.498
|
661.333
|
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
0
|
|
|
|
|
4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
24.619
|
26.850
|
24.182
|
24.275
|
266
|
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
88
|
1.688
|
|
18
|
5.001
|
7. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.241.588
|
2.140.539
|
2.890.570
|
3.013.152
|
3.533.448
|
VI. Chi sự nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
1. Chi sự nghiệp năm trước
|
0
|
|
|
|
|
2. Chi sự nghiệp năm nay
|
0
|
|
|
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
54.491.844
|
69.973.153
|
84.277.602
|
98.708.539
|
130.052.808
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
69.373
|
73.349
|
83.369
|
84.370
|
66.916
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
|
|
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
|
|
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
69.373
|
73.349
|
83.369
|
84.370
|
66.916
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
1.787.692
|
1.933.110
|
1.885.974
|
1.810.751
|
1.889.686
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
859.527
|
972.895
|
981.669
|
953.488
|
871.551
|
- Nguyên giá
|
2.317.454
|
2.558.236
|
2.670.838
|
2.766.527
|
2.723.966
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.457.927
|
-1.585.341
|
-1.689.169
|
-1.813.038
|
-1.852.415
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
928.165
|
960.215
|
904.305
|
857.262
|
1.018.135
|
- Nguyên giá
|
1.429.059
|
1.539.962
|
1.560.296
|
1.580.715
|
1.840.419
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-500.894
|
-579.747
|
-655.991
|
-723.453
|
-822.284
|
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
556.380
|
441.739
|
434.035
|
377.405
|
131.635
|
IV. Bất động sản đầu tư
|
45.389
|
45.389
|
45.389
|
45.389
|
109.961
|
- Nguyên giá
|
45.389
|
|
|
|
191.327
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
-81.366
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
51.803.211
|
67.341.350
|
81.619.207
|
96.201.978
|
127.647.736
|
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
0
|
63.408.384
|
77.711.345
|
92.307.217
|
|
2. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2.845.403
|
3.065.890
|
2.778.755
|
2.845.547
|
2.887.389
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
49.078.562
|
909.759
|
1.188.861
|
1.140.404
|
124.822.853
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-120.753
|
-42.683
|
-59.754
|
-91.189
|
-62.507
|
VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
229.799
|
138.214
|
209.628
|
188.646
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
202.126
|
108.135
|
146.599
|
152.853
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
12.302
|
12.189
|
17.776
|
13.710
|
|
3. Ký quỹ bảo hiểm
|
0
|
|
|
|
|
4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
15.371
|
17.891
|
45.253
|
22.083
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
147.283.427
|
169.460.924
|
201.610.057
|
221.205.665
|
251.217.777
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. NỢ PHẢI TRẢ
|
126.445.366
|
147.249.510
|
180.121.180
|
198.790.493
|
227.486.556
|
I. Nợ ngắn hạn
|
20.582.148
|
21.380.201
|
32.312.489
|
30.551.618
|
40.473.495
|
1. Vay và nợ ngắn hạn
|
895.376
|
2.506.330
|
981.461
|
3.372.604
|
2.910.226
|
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
|
|
|
|
3. Phải trả người bán
|
3.711.862
|
2.252.169
|
2.488.519
|
2.512.340
|
2.456.195
|
4. Người mua trả tiền trước
|
214.895
|
17.462
|
19.392
|
19.647
|
21.186
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
116.292
|
206.549
|
162.316
|
161.081
|
199.611
|
6. Phải trả người lao động
|
950.706
|
1.539.355
|
1.458.313
|
1.512.537
|
1.744.971
|
7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
14.693.016
|
14.858.335
|
27.202.488
|
22.973.409
|
33.141.305
|
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn
|
567.434
|
557.356
|
380.007
|
295.009
|
305.861
|
1. Vay dài hạn
|
315.510
|
267.967
|
91.299
|
1.386
|
|
2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Phải trả dài hạn khác
|
251.923
|
289.389
|
288.708
|
293.622
|
305.861
|
III. Dự phòng nghiệp vụ
|
105.266.469
|
125.259.541
|
147.380.963
|
167.824.034
|
186.564.897
|
1. Dự phòng phí
|
4.969.856
|
4.636.803
|
5.010.475
|
5.420.425
|
5.442.515
|
2. Dự phòng toán học
|
93.098.004
|
112.072.916
|
129.250.712
|
142.727.428
|
157.148.585
|
3. Dự phòng bồi thường
|
2.568.178
|
2.432.027
|
2.716.617
|
2.623.536
|
3.120.537
|
4. Dự phòng dao động lớn
|
35.630
|
54.205
|
6.109
|
75.803
|
188.186
|
5. Dự phòng chia lãi
|
4.488.245
|
5.845.774
|
10.095.363
|
16.653.714
|
20.262.739
|
6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
106.556
|
217.817
|
301.687
|
323.129
|
402.335
|
IV. Nợ khác
|
29.316
|
52.412
|
47.721
|
119.833
|
142.303
|
1. Chi phí phải trả
|
29.316
|
52.412
|
47.721
|
119.833
|
142.303
|
2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
20.083.064
|
21.375.350
|
20.596.158
|
21.497.201
|
22.769.608
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
20.013.878
|
21.176.527
|
20.398.067
|
21.279.008
|
22.544.959
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
7.423.228
|
7.423.228
|
7.423.228
|
7.423.228
|
7.423.228
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
7.310.459
|
7.310.459
|
7.310.459
|
7.310.459
|
7.310.459
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
|
|
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
15.445
|
15.445
|
15.445
|
15.445
|
15.445
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
967.381
|
1.284.780
|
1.605.484
|
2.233.517
|
2.933.853
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
|
|
|
|
9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
523.602
|
578.044
|
639.006
|
705.847
|
796.905
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
103.569
|
103.569
|
103.569
|
103.569
|
103.569
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3.670.195
|
4.461.002
|
3.300.876
|
3.486.943
|
3.961.500
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
69.185
|
198.823
|
198.091
|
218.193
|
224.649
|
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
|
|
|
|
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
69.185
|
198.823
|
198.091
|
218.193
|
224.649
|
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
0
|
|
|
|
|
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
0
|
|
|
|
|
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
0
|
|
|
|
|
6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
754.997
|
836.065
|
892.719
|
917.971
|
961.614
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
147.283.427
|
169.460.924
|
201.610.057
|
221.205.665
|
251.217.777
|