Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1- Thu phí bảo hiểm gốc 11.274.879 10.405.763 10.430.938 10.608.410 11.170.698
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 71.001 41.276 60.368 51.123 66.114
3- Các khoản giảm trừ 1.063.065 998.374 668.991 1.086.776 908.851
- Phí nhượng tái bảo hiểm 906.598 924.981 807.137 896.214 834.888
- Giảm phí bảo hiểm -74.722 -50.974 78.638 4.605 26.741
- Hoàn phí bảo hiểm 231.188 124.368 -216.784 185.958 47.222
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học 5.615.019 4.818.521 4.656.931 4.146.100 4.537.238
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 287.504 169.964 168.415 173.680 178.447
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 10.570.319 9.618.629 9.990.730 9.746.437 10.506.408
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 5.130.994 4.499.151 4.965.594 4.929.543 5.325.752
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm 20.715 3.892 21.656 8.717 28.975
10. Các khoản giảm trừ 394.412 217.993 222.862 291.130 451.411
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 394.078 217.955 222.126 290.878 450.226
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 1 728 242
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100% 333 38 8 10 1.185
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 4.757.296 4.285.050 4.764.387 4.647.130 4.903.316
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường 13.700 -95.275 -38.704 -13.730 49.623
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm -65.741 13.563 13.144 11.574 14.462
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 1.039.714 1.085.558 997.414 1.100.394 946.232
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 1.039.714 1.085.558 997.414 1.100.394 946.232
+ Chi hoa hồng 613.587 662.197 616.467 609.907 602.403
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
+ Chi khác 426.127 423.360 380.947 490.487 343.829
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài 36.843 20.710 12.320 25.099 38.431
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 11.359.987 10.107.417 10.393.172 9.891.470 10.450.872
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm -789.668 -488.788 -402.442 -145.033 55.537
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng 145.657 318.255 251.904 367.320 409.206
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.250.501 1.346.083 1.382.082 1.428.781 1.620.235
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm -46.702 8.506 -3.000 22.095 -11.628
23. Doanh thu hoạt động tài chính 3.295.561 3.258.485 3.116.373 3.105.166 3.204.673
24. Chi hoạt động tài chính 663.716 397.250 562.497 526.400 616.783
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 2.631.845 2.861.235 2.553.875 2.578.766 2.587.890
26. Thu nhập hoạt động khác 12.180 4.900 7.661 3.802 17.640
27. Chi phí hoạt động khác 775 361 1.438 476 1.519
28. Lợi nhuận hoạt động khác 11.405 4.539 6.222 3.326 16.121
29. Tổng lợi nhuận kế toán 447.566 741.865 532.990 688.154 656.910
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 447.566 741.865 532.990 688.154 656.910
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 447.566 741.865 532.990 688.154 656.910
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 77.853 124.965 92.572 127.499 118.034
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 369.713 616.900 440.417 560.655 538.876
36. Lợi ích cổ đông thiểu số 11.107 31.129 13.785 24.099 2.845
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 358.606 585.772 426.632 536.556 536.031