Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Thu nhập lãi thuần 3.346.052 3.464.497 3.644.632 3.777.897 4.506.717
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 8.703.413 8.098.501 8.117.566 8.451.851 9.469.116
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -5.357.361 -4.634.004 -4.472.934 -4.673.954 -4.962.399
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 2.926.005 818.808 866.390 1.016.115 509.686
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 3.014.020 886.888 959.068 1.109.494 638.684
Chi phí hoạt động dịch vụ -88.015 -68.080 -92.678 -93.379 -128.998
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 65.726 148.277 44.391 98.757 -18.120
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 21.084 12.231 9.706
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư -768 -30 -143 -97 -1.192
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 135.815 27.761 245.359 118.985 545.702
Thu nhập từ hoạt động khác 218.075 78.733 303.003 181.780 682.757
Chi phí hoạt động khác -82.260 -50.972 -57.644 -62.795 -137.055
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 18.092 18.010 12.007 45.000
Chi phí hoạt động -1.594.730 -1.376.148 -1.246.838 -1.537.540 -1.649.917
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 4.896.192 3.101.175 3.586.882 3.531.348 3.902.582
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -1.543.587 -214.796 -554.423 -631.846 -552.754
Tổng lợi nhuận trước thuế 3.352.605 2.886.379 3.032.459 2.899.502 3.349.828
Chi phí thuế TNDN -724.755 -587.718 -610.816 -568.721 -680.012
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -724.755 -587.718 -610.816 -568.721 -680.012
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2.627.850 2.298.661 2.421.643 2.330.781 2.669.816
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2.627.850 2.298.661 2.421.643 2.330.781 2.669.816