Thu nhập lãi thuần
|
3.644.632
|
3.777.897
|
4.506.717
|
3.281.910
|
3.735.854
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
8.117.566
|
8.451.851
|
9.469.116
|
8.500.563
|
9.253.345
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-4.472.934
|
-4.673.954
|
-4.962.399
|
-5.218.653
|
-5.517.491
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
866.390
|
1.016.115
|
509.686
|
828.463
|
851.524
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
959.068
|
1.109.494
|
638.684
|
887.427
|
940.062
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-92.678
|
-93.379
|
-128.998
|
-58.964
|
-88.538
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
44.391
|
98.757
|
-18.120
|
112.645
|
69.338
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
21.084
|
12.231
|
9.706
|
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
-143
|
-97
|
-1.192
|
4.503
|
62.956
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
245.359
|
118.985
|
545.702
|
448.178
|
162.981
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
303.003
|
181.780
|
682.757
|
491.665
|
182.496
|
Chi phí hoạt động khác
|
-57.644
|
-62.795
|
-137.055
|
-43.487
|
-19.515
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
12.007
|
45.000
|
|
12.544
|
30.000
|
Chi phí hoạt động
|
-1.246.838
|
-1.537.540
|
-1.649.917
|
-1.314.471
|
-1.462.006
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
3.586.882
|
3.531.348
|
3.902.582
|
3.373.772
|
3.450.647
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-554.423
|
-631.846
|
-552.754
|
-198.412
|
-462.241
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3.032.459
|
2.899.502
|
3.349.828
|
3.175.360
|
2.988.406
|
Chi phí thuế TNDN
|
-610.816
|
-568.721
|
-680.012
|
-641.454
|
-593.535
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-610.816
|
-568.721
|
-680.012
|
-641.454
|
-593.535
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2.421.643
|
2.330.781
|
2.669.816
|
2.533.906
|
2.394.871
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2.421.643
|
2.330.781
|
2.669.816
|
2.533.906
|
2.394.871
|