Thu nhập lãi thuần
|
221.591
|
183.889
|
225.420
|
242.550
|
52.419
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
690.763
|
534.386
|
547.877
|
557.971
|
534.911
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-469.172
|
-350.497
|
-322.457
|
-315.421
|
-482.492
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
10.331
|
7.579
|
9.841
|
7.802
|
8.305
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
17.716
|
14.306
|
17.061
|
16.187
|
17.539
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-7.385
|
-6.727
|
-7.220
|
-8.385
|
-9.234
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
9.395
|
4.009
|
4.506
|
1.124
|
9.521
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
|
|
|
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
167.867
|
28.386
|
22.634
|
44.302
|
48.582
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
171.437
|
31.811
|
25.715
|
47.187
|
52.726
|
Chi phí hoạt động khác
|
-3.570
|
-3.425
|
-3.081
|
-2.885
|
-4.144
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
|
|
|
|
|
Chi phí hoạt động
|
-156.819
|
-149.091
|
-142.329
|
-158.901
|
-180.066
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
252.365
|
74.772
|
120.072
|
136.877
|
-61.239
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-168.225
|
-6.799
|
-21.880
|
-90.057
|
-52.402
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
84.140
|
67.973
|
98.192
|
46.820
|
-113.641
|
Chi phí thuế TNDN
|
-17.236
|
-4.552
|
-28.681
|
-7.678
|
20.735
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-17.236
|
-4.552
|
-28.681
|
-7.678
|
20.735
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
66.904
|
63.421
|
69.511
|
39.142
|
-92.906
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
66.904
|
63.421
|
69.511
|
39.142
|
-92.906
|