Thu nhập lãi thuần
|
11.041.836
|
11.323.398
|
12.408.240
|
12.155.772
|
13.192.997
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
20.430.922
|
19.345.927
|
19.757.425
|
19.607.046
|
21.401.247
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-9.389.086
|
-8.022.529
|
-7.349.185
|
-7.451.274
|
-8.208.250
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
1.881.068
|
1.553.831
|
1.880.591
|
1.147.565
|
1.541.890
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
3.566.973
|
3.161.701
|
3.652.901
|
2.866.247
|
3.520.835
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-1.685.905
|
-1.607.870
|
-1.772.310
|
-1.718.682
|
-1.978.945
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
-185.079
|
304.172
|
193.939
|
96.258
|
232.871
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
47.520
|
-32.540
|
33.719
|
116.898
|
236.288
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
-44.912
|
37.219
|
411.663
|
17.135
|
3.650
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
600.707
|
224.532
|
1.199.843
|
1.526.232
|
2.427.055
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
1.495.256
|
1.065.881
|
2.110.711
|
2.638.555
|
3.744.662
|
Chi phí hoạt động khác
|
-894.549
|
-841.349
|
-910.868
|
-1.112.323
|
-1.317.607
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
|
|
0
|
3.147
|
9.654
|
Chi phí hoạt động
|
-3.615.483
|
-3.466.567
|
-3.331.115
|
-3.750.960
|
-3.791.098
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
9.725.657
|
9.944.045
|
12.796.880
|
11.312.047
|
13.853.307
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-7.017.806
|
-5.762.193
|
-8.313.437
|
-6.125.121
|
-7.701.873
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2.707.851
|
4.181.852
|
4.483.443
|
5.186.926
|
6.151.434
|
Chi phí thuế TNDN
|
-596.690
|
-1.039.969
|
-850.758
|
-1.022.666
|
-1.111.912
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-559.961
|
-1.042.770
|
-780.526
|
-1.025.640
|
-1.113.274
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
-36.729
|
2.801
|
-70.232
|
2.974
|
1.362
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2.111.161
|
3.141.883
|
3.632.685
|
4.164.260
|
5.039.522
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
81.081
|
-424.814
|
74.299
|
136.428
|
422.102
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2.030.080
|
3.566.697
|
3.558.386
|
4.027.832
|
4.617.420
|