Thu nhập lãi thuần
|
472.027
|
550.715
|
524.638
|
758.867
|
504.791
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
1.543.335
|
1.497.587
|
1.559.481
|
1.885.316
|
1.772.330
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-1.071.308
|
-946.872
|
-1.034.843
|
-1.126.449
|
-1.267.539
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
20.673
|
22.739
|
-7.415
|
1.549
|
18.028
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
56.654
|
64.554
|
65.214
|
89.261
|
56.026
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-35.981
|
-41.815
|
-72.629
|
-87.712
|
-37.998
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
18.647
|
17.069
|
1.892
|
8.329
|
32.602
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
15.802
|
7.211
|
3.718
|
21
|
-178
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
5.472
|
12.504
|
6.938
|
16.328
|
1.315
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
7.286
|
13.228
|
7.554
|
17.062
|
1.915
|
Chi phí hoạt động khác
|
-1.814
|
-724
|
-616
|
-734
|
-600
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
|
|
|
|
|
Chi phí hoạt động
|
-357.142
|
-344.175
|
-360.105
|
-413.739
|
-332.652
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
175.479
|
266.063
|
169.666
|
371.355
|
223.906
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-106.162
|
-182.640
|
-140.472
|
-162.699
|
-143.682
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
69.317
|
83.423
|
29.194
|
208.656
|
80.224
|
Chi phí thuế TNDN
|
-14.057
|
-17.158
|
-6.153
|
-41.970
|
-16.115
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-14.057
|
-17.158
|
-6.153
|
-41.970
|
-16.115
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
55.260
|
66.265
|
23.041
|
166.686
|
64.109
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
55.260
|
66.265
|
23.041
|
166.686
|
64.109
|