VietNam Finance - 04/04/2025 11:39:07 SA
Thuế quan "Ngày giải phóng" của Tổng thống Mỹ Donald Trump có thể định hình lại ngành thời trang, vốn phụ thuộc rất nhiều vào chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt là từ các nước châu Á. Các thương hiệu sẽ phải đối mặt với chi phí sản xuất tăng cao, đẩy gánh nặng lên người tiêu dùng, hình thành nên một môi trường đầy biến động trong thương mại quốc tế.
Theo Vogue Business, trong vòng chưa đầy 3 tháng, Tổng thống Donald Trump đã tạo ra sự xáo trộn lớn trong thương mại toàn cầu với việc áp dụng thuế quan đối với cả các đối tác và đối thủ, làm dấy lên lo ngại rằng các tranh chấp có thể dẫn đến một cuộc chiến thương mại toàn diện, đẩy nền kinh tế Mỹ vào suy thoái.
Hiện nay, ông đã công bố các mức thuế quan đối với hơn 180 quốc gia và vùng lãnh thổ, một động thái chưa từng có, có thể dẫn đến việc tấn công trực tiếp vào dòng chảy hàng hóa toàn cầu.
Làm suy yếu sự đa dạng hóa chuỗi cung ứng
Đối với ngành thời trang, vốn có chuỗi cung ứng chặt chẽ với các quốc gia ở châu Á, nguy cơ gặp khó khăn là rất lớn.
Theo các quy định mới có hiệu lực từ tuần tới, chính sách thuế quan "Ngày giải phóng" của Tổng thống Trump sẽ áp dụng mức thuế 10% đối với tất cả các mặt hàng nhập khẩu, và mức thuế cao hơn đối với các quốc gia "vi phạm nghiêm trọng" mà ông cho là đang lợi dụng quyền tiếp cận thị trường Mỹ.
Những khu vực sản xuất thời trang chủ yếu sẽ phải đối mặt với mức thuế cao hơn, ví dụ như Trung Quốc (54%), Bangladesh (37%), Liên minh châu Âu (20%), Việt Nam (46%), Pakistan (29%) và Ấn Độ (26%). Đây đều là những quốc gia đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng thời trang toàn cầu.
Giám đốc điều hành của GlobalData, Neil Saunders, cho biết tác động ngay lập tức sẽ là giá tăng cao, và phần lớn sẽ được chuyển cho người tiêu dùng. Tuy nhiên, tác động lâu dài sẽ là một cuộc chạy đua để điều chỉnh — các thương hiệu sẽ tìm kiếm các địa điểm cung ứng thay thế và đàm phán lại hợp đồng với các nhà cung cấp.
Chứng khoán Mỹ đã giảm mạnh khi các hợp đồng tương lai lao dốc, với Dow Jones giảm 2,7%, S&P 500 giảm 3,9%, và Nasdaq-100 giảm 4,7% vào hôm 3/4. Cổ phiếu của các công ty đa quốc gia lớn như Nike, Victoria's Secret và Abercrombie & Fitch giảm khoảng 7-8%, cho thấy mối lo ngại của các nhà đầu tư về thương mại toàn cầu và nhu cầu của người tiêu dùng.
Làn sóng thuế quan này không chỉ là một phần trong quá trình thay đổi thương mại toàn cầu mà còn là một thay đổi có tính cấu trúc, đẩy nhanh các xu hướng lâu dài. Bà Rita McGrath, giáo sư tại Trường Kinh doanh Columbia, so sánh tình hình này với các khủng hoảng trong quá khứ, như chiến tranh thương mại vào năm 2018 và cú sốc do đại dịch.
Bà McGrath giải thích rằng thế giới đang chứng kiến một sự thay đổi lớn trong toàn cầu hóa, vốn đã diễn ra một cách hiệu quả trong nhiều năm nhưng giờ đang trở nên mạnh mẽ hơn. Các thương hiệu sẽ phải xây dựng chuỗi cung ứng không chỉ vì hiệu quả chi phí mà còn vì sự linh hoạt, minh bạch và ổn định lâu dài.
Dù nhiều năm qua ngành thời trang đã tìm cách giảm sự phụ thuộc vào Trung Quốc, nhưng ngành này vẫn chịu ảnh hưởng lớn từ các quốc gia châu Á, khiến nhiều thương hiệu dễ bị tổn thương trước những thay đổi trong chính sách thương mại. Vào năm ngoái, hơn 60% hàng may mặc nhập khẩu vào Mỹ đến từ Trung Quốc, Việt Nam và Bangladesh, 3 quốc gia sản xuất hàng may mặc lớn nhất thế giới.
Mặc dù Việt Nam cũng bị ảnh hưởng bởi thuế quan nhưng các giải pháp thay thế sản xuất vẫn còn hạn chế, khiến Việt Nam trở thành lựa chọn phổ biến cho các thương hiệu muốn giảm chi phí.
Theo Vincent Quan, phó giáo sư tại Viện Công nghệ Thời trang (FIT), các thương hiệu thường không muốn gặp rắc rối với vấn đề danh tiếng liên quan đến việc lựa chọn các nhà cung cấp, và ít công ty nào muốn phải đối mặt với sự giám sát.
Hiện vẫn chưa rõ liệu Tổng thống Trump có xem những mức thuế này là một đòn bẩy để thương lượng với các quốc gia khác hay là một chiến lược dài hạn.
Ngành sản xuất thời trang tại Mỹ đã bị suy giảm trong nhiều thập kỷ qua, khiến việc phục hồi sản xuất quy mô lớn trở nên rất khó khăn. Dù thuế quan có thể làm tăng chi phí, nhưng chúng không dễ dàng làm cho sản xuất chuyển về Mỹ.
Dù Cơ quan Hải quan và Bảo vệ Biên giới Mỹ đã thu được hàng tỷ USD thuế, sản xuất trong nước vẫn chiếm rất ít. Với chỉ 3% hàng may mặc được sản xuất tại Mỹ, ngành công nghiệp này vẫn phải chịu thuế quan cao, và nỗ lực để đưa sản xuất trở lại Mỹ vẫn gặp khó khăn.
Ngay cả khi các thương hiệu muốn chuyển sản xuất về Mỹ, họ vẫn sẽ gặp phải nhiều trở ngại, từ thiếu lao động cho đến vấn đề về kỹ năng, vật liệu và cơ sở hạ tầng.
Bà McGrath cho biết: "Một điểm sáng tiềm năng là robot có thể tiến bộ đến mức sản xuất hàng may mặc có thể cạnh tranh về chi phí với các tiêu chuẩn toàn cầu, nhưng điều này sẽ không giúp giải quyết vấn đề chính của thuế quan — đó là tạo việc làm cho người dân Mỹ".
Gánh nặng không cân xứng cho thời trang
Trong tất cả các mặt hàng nhập khẩu vào Mỹ, quần áo và giày dép chịu mức thuế quan cao nhất. Nate Herman, phó chủ tịch Hiệp hội may mặc và giày dép Mỹ, chỉ ra rằng ngành thời trang đang gánh chịu một gánh nặng thuế không cân xứng. Dù chỉ chiếm 5% tổng lượng hàng nhập khẩu của Mỹ, nhưng ngành này lại phải chịu 25% tổng số thuế.
Lấy dẫn chứng như các thương hiệu giày dép đang phải đối mặt với mức thuế rất cao, có thể từ 10% đến 37,5%, tùy thuộc vào chất liệu và cấu trúc sản phẩm. Mức thuế gộp làm cho chi phí cao hơn, có thể lên tới 50%. Điều này buộc các thương hiệu phải đưa ra những quyết định khó khăn về giá cả và lợi nhuận.
Thuế quan đang làm phức tạp thêm các nỗ lực chuyển dịch sản xuất gần bờ. Trong khi nhiều công ty thời trang Mỹ muốn mở rộng sản xuất ở Tây Bán cầu, thì thuế quan mới đối với hàng dệt may từ Mexico và Canada đang làm giảm sự hào hứng của các công ty này với việc chuyển sản xuất về gần thị trường.
Tuy nhiên, bà McGrath cho rằng có một cơ hội, đó là việc các thương hiệu có thể sẽ chọn tích hợp theo chiều dọc, giúp họ kiểm soát sản xuất tốt hơn và giảm thiểu rủi ro từ thay đổi chính sách thương mại. Nhưng việc chuyển sang chiến lược này lại đòi hỏi chi phí lớn và khó thực hiện đối với nhiều công ty.
Mặc dù ngành thời trang vẫn đang cố gắng khôi phục chuỗi cung ứng sau đại dịch, nhưng giờ đây ngành này lại đối mặt với sự bất ổn mới. Những mô hình truyền thống như sản xuất giá rẻ và tập trung vào các nhà cung cấp lớn đang bị kiểm tra nghiêm ngặt.
Tình hình hiện tại đang thay đổi nhanh chóng, và ngành công nghiệp đang trong tình trạng "chờ đợi và quan sát". Giáo sư Quan tại FIT, cho rằng sẽ cần thời gian để điều chỉnh và thích ứng với những thay đổi này.
Các tin liên quan
09/04/2025 Nhà Trắng thông báo chính thức: Mỹ sẽ áp thuế 104% với hàng hoá Trung Quốc từ trưa nay (9/4)
09/04/2025 Dự trữ vàng của Nga tăng mạnh, đạt mức cao nhất trong 25 năm
09/04/2025 Trung Quốc công bố loạt chính sách lớn hỗ trợ thị trường vốn
09/04/2025 Tổng thống D.Trump đánh giá khả năng đạt thỏa thuận thuế với Hàn Quốc
09/04/2025 Giá dầu thế giới chạm mức thấp nhất trong 4 năm
09/04/2025 Bước leo thang mới trong căng thẳng thương mại Mỹ - châu Âu
08/04/2025 Nvidia -sức mạnh "vô đối" của Switch 2
08/04/2025 Châu Á triển khai các biện pháp hỗ trợ thị trường chứng khoán sau đợt bán tháo
08/04/2025 Cuba xem xét sửa đổi cơ chế tỷ giá và quản lý ngoại tệ
08/04/2025 Tổng thống Mỹ ủng hộ dự thảo ngân sách được Thượng viện thông qua