A. XÁC ĐỊNH KQHĐ ĐÃ THỰC HIỆN
|
|
|
|
|
|
I. Thu nhập
|
5.618
|
5.031
|
4.658
|
3.779
|
4.439
|
1. Cổ tức được nhận
|
0
|
0
|
0
|
75
|
0
|
2. Lãi trái phiếu được nhận
|
3.994
|
3.894
|
0
|
0
|
0
|
3. Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
3.546
|
3.368
|
3.302
|
4. Thu nhập bán chứng khoán
|
0
|
0
|
0
|
-790
|
0
|
5. Thu nhập khác
|
1.623
|
1.137
|
1.113
|
1.125
|
1.137
|
II. Chi phí
|
420
|
508
|
424
|
441
|
401
|
1. Phí quản lý quỹ
|
362
|
329
|
334
|
339
|
344
|
2. Phí giám sát, quản lý tài sản quỹ
|
58
|
53
|
54
|
54
|
55
|
3. Chi phí họp, đại hội
|
0
|
5
|
10
|
25
|
0
|
4. Chi phí kiểm toán
|
0
|
41
|
0
|
22
|
0
|
5. Chi phí tư vấn định giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phí và chi phí khác
|
0
|
80
|
26
|
1
|
2
|
III. Kết quả hoạt động ròng đã thực hiện được phân phối trong kỳ
|
5.198
|
4.523
|
4.235
|
3.338
|
4.038
|
B. XÁC ĐỊNH KQHĐ CHƯA THỰC HIỆN
|
|
|
|
|
|
I. Thu nhập
|
0
|
0
|
221
|
775
|
5
|
1. Thu nhập đánh giá các khoản đầu tư chứng khoán
|
0
|
0
|
221
|
775
|
5
|
2. Lãi chưa thực hiện từ đặt mua quyền mua cổ phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lãi tiền gửi chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II.Chi phí
|
91
|
75
|
0
|
177
|
62
|
1. Chênh lệch lỗ đánh giá các khoản đầu tư
|
91
|
75
|
0
|
177
|
62
|
2. Lỗ thực hiện từ đặt mua quyền mua cổ phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Kết quả hoạt động chưa thực hiện cuối kỳ
|
-91
|
-75
|
221
|
598
|
-57
|
(Lỗ) Lợi nhuận trong kỳ
|
5.107
|
4.448
|
4.456
|
3.936
|
3.980
|