Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 0 0 2.029
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 0 0 0 2.029
4. Giá vốn hàng bán 0 0 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 0 0 0 2.029
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Chi phí tài chính 1.428 1.428 1.428 -7.869 1.253
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.107 1.314 1.009 1.265 875
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -3.535 -2.742 -2.437 6.604 -100
12. Thu nhập khác 0 0 0
13. Chi phí khác 0 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 0 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -3.535 -2.742 -2.437 6.604 -100
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -3.535 -2.742 -2.437 6.604 -100
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -77 -115 -153 -39 -77
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -3.458 -2.627 -2.284 6.643 -23