1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
2.029
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
0
|
0
|
0
|
|
2.029
|
4. Giá vốn hàng bán
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
0
|
0
|
0
|
|
2.029
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
1.428
|
1.428
|
1.428
|
-7.869
|
1.253
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.107
|
1.314
|
1.009
|
1.265
|
875
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-3.535
|
-2.742
|
-2.437
|
6.604
|
-100
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-3.535
|
-2.742
|
-2.437
|
6.604
|
-100
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-3.535
|
-2.742
|
-2.437
|
6.604
|
-100
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-77
|
-115
|
-153
|
-39
|
-77
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-3.458
|
-2.627
|
-2.284
|
6.643
|
-23
|